phát âm là (gra ni 'e tron) Miếng dán xuyên da Granietron được ử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị. Granietron nằm trong nhóm thuốc gọi...
Phát HiệNThuốC
phát âm là (dex '' lan oe 'khen zole) Dexlanoprazole được ử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), một tình trạng ...
Phát HiệNphát âm là (pler ix 'a fore) Tiêm Plerixafor được ử dụng cùng với thuốc kích thích bạch cầu hạt (G-CF) như filgratim (Neupogen) hoặc pegfilgratim (Neulata) để ch...
Phát HiệNphát âm là (oe 'dee um) (ố phận của fo) Natri phốt phát có thể gây tổn thương thận nghiêm trọng và có thể tử vong. Trong một ố trường hợp, thiệt hại n&...
Phát HiệNphát âm là (feb ux 'oh tat) [Đăng ngày 21/02/2019]THÍNH GIẢ: Chuyên gia y tế, bệnh nhân, nhà thuốcVẤN ĐỀ: FDA đã kết luận có nguy cơ tử vong cao h...
Phát HiệNphát âm là (fe oh ter 'oh deen) Feoterodine được ử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức (một tình trạng cơ bàng quang co thắt không kiểm oát v...
Phát HiệNphát âm là (deg '' a rel 'ix) Thuốc tiêm Degarelix được ử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển (ung thư bắt đầu ở tuyến tiền liệt [một tuyến inh ản nam])...
Phát HiệNphát âm là thuế 'oh lol Betaxolol được ử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác để kiểm oát huyết áp cao. Betaxolol nằm trong nhóm thuốc gọi là...
Phát HiệNphát âm là (ar tem 'e có) (loo me fan' treen) ự kết hợp của artemether và lumefantrine được ử dụng để điều trị một ố loại bệnh ốt rét (một bệnh nhiễm trùng n...
Phát HiệNphát âm là (dy '' floo pre 'nate) Nhãn khoa Difluprednate được ử dụng để điều trị ưng mắt và đau au phẫu thuật mắt. Thuốc nhỏ mắt Difluprednate nằm trong nhóm...
Phát HiệNphát âm là (mắt '' loe per 'tôi đã làm) Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi mắc chứng mất trí nhớ (một chứng rối loạn n...
Phát HiệNphát âm là (khen 'oo grel) Praugrel có thể gây chảy máu nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Hãy cho bác ĩ của bạn nếu bạn hiện đang hoặc đã c...
Phát HiệNphát âm là (la koe 'a mide) Lacoamide được ử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để kiểm oát một ố loại động kinh. Lacoamide nằm trong nhóm thuốc gọi là th...
Phát HiệNphát âm là (la koe 'a mide) Thuốc tiêm Lacoamide được ử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để kiểm oát một ố loại động kinh ở những người không thể dù...
Phát HiệNphát âm là (droe '' ne 'da rone) Bạn không nên dùng dronedarone nếu bạn bị uy tim nặng. Dronedarone có thể làm tăng nguy cơ tử vong ở những người bị...
Phát HiệNphát âm là (e '' ver oh 'li mu) Uống everolimu có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng từ vi khuẩn, vi rút và nấm và làm tăng nguy cơ b...
Phát HiệNphát âm là (tol vap 'tan) Tolvaptan (amca) có thể khiến mức độ natri trong máu của bạn tăng quá nhanh. Điều này có thể gây ra hội chứng mất thẩm thấu t...
Phát HiệNphát âm là (ay boh bot 'yoo li num tox' trong A) Tiêm AbobotulinumtoxinA có thể lây lan từ khu vực tiêm và gây ra các triệu chứng ngộ độc, bao...
Phát HiệNphát âm là (pral a trex 'ate) Tiêm pralatrexate được ử dụng để điều trị u lympho tế bào T ngoại biên (PTCL; một dạng ung thư bắt đầu ở một loại tế bào nhất định ...
Phát HiệNphát âm là (pal "oh noe 'e tron) Tiêm Palonoetron được ử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn có thể xảy ra trong vòng 24 giờ au khi được hóa tr...
Phát HiệN