NộI Dung
- NSAIDs / Chất ức chế COX-2
- DMARD
- Corticosteroid (Steroid)
- Thuốc giảm đau (Thuốc giảm đau)
- Bộ điều chỉnh phản ứng sinh học (Sinh học)
- Thuốc đau cơ xơ hóa
- Thuốc chữa bệnh gút
- Thuốc điều trị loãng xương
NSAIDs / Chất ức chế COX-2
NSAID (thuốc chống viêm không steroid) là một trong những loại thuốc trị viêm khớp được kê đơn và sử dụng rộng rãi nhất. Có ba loại NSAID: salicylat (cả hai loại được acetyl hóa [ví dụ, aspirin] và không acetyl hóa [ví dụ, Disalcid {salsalate}]), Trilisate (choline magie trisalicylate) và Doan's Pills hoặc Novasal (magie salicylate); NSAID truyền thống; và các chất ức chế chọn lọc COX-2. NSAID hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzym, cyclooxygenase, còn được gọi là COX. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có hai dạng cyclooxygenase, được gọi là COX-1 và COX-2. NSAID ảnh hưởng đến cả hai dạng. COX-1 tham gia vào việc duy trì mô khỏe mạnh, trong khi COX-2 tham gia vào quá trình viêm. Các chất ức chế chọn lọc COX-2 trở thành một tập hợp con của NSAID - với Celebrex (celecoxib) là thuốc đầu tiên được FDA chấp thuận vào cuối những năm 1990.
NSAID truyền thống bao gồm:
- Ansaid (flurbiprofen)
- Arthrotec (diclofenac / misoprostol)
- Cataflam (diclofenac kali)
- Clinoril (sulindac)
- Daypro (oxaprozin)
- Dolobid (diflunisal)
- Feldene (piroxicam)
- Ibuprofen (nhãn hiệu Motrin, Advil)
- Indocin (indomethacin)
- Ketoprofen (nhãn hiệu Orudis, Oruvail)
- Lodine (etodolac)
- Meclomen (meclofenamate)
- Mobic (meloxicam)
- Nalfon (fenoprofen)
- Naproxen (thương hiệu Naprosyn, Aleve)
- Ponstel (axit mefenamic)
- Relafen (nabumetone)
- Tolectin (tolmetin)
- Vimovo (naproxen-esomeprazole)
- Voltaren (natri diclofenac)
Chất ức chế COX-2 bao gồm:
- Celebrex (celecoxib)
DMARD
DMARDs (thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh) còn được gọi là "thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm" vì chúng thường mất vài tuần hoặc vài tháng để phát huy tác dụng và là "tác nhân cấp hai". Nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của DMARDs trong điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến và viêm cột sống dính khớp cũng như tầm quan trọng của việc điều trị tích cực và sớm bằng DMARDs. Mục tiêu của việc điều trị bằng DMARDs là ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và ngăn chặn tổn thương khớp.
DMARD bao gồm:
- Arava (leflunomide)
- Auranofin (nhãn hiệu Ridaura, Oral Gold) và Myochrysine (Vàng tiêm)
- Azulfidine (sulfasalazine)
- CellCept (mycophenolate)
- Cyclosporine (biệt dược Neoral, Sandimmune)
- Cytoxan (xyclophosphamide)
- Imuran (azathioprine)
- Leukeran (chlorambucil)
- Methotrexate (thương hiệu Rheumatrex, Trexall)
- Minocin (minocycline)
- Penicillamine (biệt dược Cuprimine, Depen)
- Plaquenil (hydroxychloroquine)
Xeljanz (tofacitinib citrate), một DMARD đường uống, đã được FDA chấp thuận vào ngày 6 tháng 11 năm 2012, để điều trị cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp hoạt động từ trung bình đến nặng, những người có đáp ứng không đầy đủ hoặc không dung nạp với methotrexate. Xeljanz là thuốc đầu tiên trong nhóm thuốc được gọi là chất ức chế JAK (Janus kinase).
Corticosteroid (Steroid)
Corticosteroid hoặc glucocorticoid, thường được gọi là "steroid", là loại thuốc mạnh có thể làm giảm sưng và viêm nhanh chóng. Những loại thuốc này có liên quan mật thiết đến cortisol, một loại hormone được sản xuất bởi vỏ của tuyến thượng thận. Chúng được kê với nhiều liều lượng khác nhau tùy thuộc vào tình trạng và mục tiêu điều trị. Mặc dù steroid có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm khớp và các cơ quan trong các bệnh viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus, đau đa cơ và viêm mạch, nhưng người ta đã xác định rằng khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng sẽ tăng lên ở liều cao hoặc trong thời gian dài. sử dụng. Các bác sĩ có thể kê toa steroid tiêm tĩnh mạch liều cao, ngắn hạn trong một số tình huống hoặc bác sĩ có thể tiêm steroid cục bộ vào một khớp cụ thể, chẳng hạn như Kenalog (triamcinolone), để giúp bạn giảm đau và giảm viêm.
Corticosteroid bao gồm:
- betamethasone (thương hiệu Celestone)
- cortisone (nhãn hiệu Cortone)
- dexamethasone (nhãn hiệu Decadron)
- hydrocortisone (biệt dược Cortef)
- methylprednisolone (nhãn hiệu Medrol)
- prednisolone (thương hiệu Prelone)
- prednisone (nhãn hiệu Deltasone)
Thuốc giảm đau (Thuốc giảm đau)
Thuốc giảm đau là loại thuốc giảm đau. Kiểm soát cơn đau là một phần quan trọng trong điều trị viêm khớp. Tuy nhiên, không giống như NSAID, thuốc giảm đau không làm giảm viêm. Acetaminophen (Tylenol) là thuốc giảm đau được sử dụng phổ biến nhất. Thuốc giảm đau gây nghiện cũng có thể được kê đơn cho những cơn đau dữ dội hơn.
Chất ma tuý bao gồm:
- Codein (Tylenol # 3)
- Duragesic (Fentanyl Skin Patch)
- MS Contin (morphin sulfat)
- OxyContin (oxycodone)
- Percocet (oxycodone / acetaminophen)
- Percodan (oxycodone / aspirin)
- Talwin NX (pentazocine / naloxone)
- Ultracet (tramadol / acetaminophen)
- Ultram (tramadol)
- Vicodin (hydrocodone / acetaminophen)
Bộ điều chỉnh phản ứng sinh học (Sinh học)
Các chất điều chỉnh phản ứng sinh học (BRM), thường được gọi là chất sinh học, kích thích hoặc phục hồi khả năng của hệ thống miễn dịch chống lại bệnh tật hoặc nhiễm trùng. Thuốc sinh học là thuốc có nguồn gốc từ nguồn sống chứ không phải là hóa chất tổng hợp.
Enbrel (etanercept), Remicade infliximab), Humira (adalimumab), Cimzia (certolizumab pegol) và Simponi (golimumab) nhắm mục tiêu TNF-alpha, một trong những cytokine quan trọng nhất liên quan đến bệnh viêm khớp dạng thấp. Thuốc chẹn TNF (thuốc sinh học liên kết với TNF-alpha) làm cho nó không hoạt động, do đó can thiệp vào hoạt động viêm và cuối cùng làm giảm tổn thương khớp.
Kineret (anakinra), cũng là một loại thuốc sinh học, là một chất đối kháng IL-1. Kineret là thuốc chẹn chọn lọc đầu tiên của interleukin-1 (IL-1), một loại protein được tìm thấy quá mức ở một số người bị viêm khớp dạng thấp. Bằng cách ngăn chặn IL-1, Kineret ức chế tình trạng viêm và đau do viêm khớp dạng thấp. Kineret có thể được sử dụng một mình, hoặc kết hợp với các DMARD khác, ngoại trừ thuốc chống TNF. Trong khi Kineret là một lựa chọn, nó hiếm khi được kê đơn.
Orencia (abatacept) là bộ điều biến đồng kích thích tế bào T đầu tiên được phê duyệt để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp.
Rituxan (rituximab), thuốc điều trị ung thư bán chạy nhất thế giới, đã được FDA chấp thuận vào tháng 3 năm 2006 để sử dụng kết hợp với methotrexate để điều trị viêm khớp dạng thấp bằng cách giảm các dấu hiệu và triệu chứng ở người lớn bị viêm khớp dạng thấp hoạt động từ vừa đến nặng và thất bại một hoặc nhiều loại thuốc chống TNF. Rituxan là phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp đầu tiên nhắm mục tiêu có chọn lọc các tế bào B dương tính với CD20.
Actemra (tocilizumab) là một kháng thể đơn dòng ức chế thụ thể interleukin-6 (IL-6), do đó ngăn chặn interleukin-6. Actemra đã được FDA chấp thuận vào ngày 8 tháng 1 năm 2010 để điều trị viêm khớp dạng thấp ở người lớn ở những người đã thất bại một hoặc nhiều thuốc chẹn TNF.
Thuốc đau cơ xơ hóa
Cho đến năm 2007, không có loại thuốc nào được FDA chấp thuận để điều trị chứng đau cơ xơ hóa. Các bác sĩ đã điều trị chứng đau cơ xơ hóa bằng nhiều loại thuốc được phát triển và chấp thuận cho các chỉ định khác. Năm 2007, Lyrica (pregabalin) đã được phê duyệt để điều trị chứng đau cơ xơ hóa. Năm 2008, Cymbalta (duloxetine HCl) đã được phê duyệt cho chứng đau cơ xơ hóa. Năm 2009, Savella (milnacipran HCl) đã được chấp thuận cho điều kiện này.
Thuốc chữa bệnh gút
Bệnh gút là một trong những dạng viêm khớp gây đau đớn nhất. Nó có thể được kiểm soát bằng thuốc, chế độ ăn uống và thay đổi lối sống. Có ba khía cạnh của điều trị bệnh gút bằng thuốc: thuốc giảm đau, thuốc chống viêm và thuốc để kiểm soát nồng độ axit uric và các cơn gút.
Thuốc điều trị bệnh gút bao gồm:
- Acetaminophen (Tylenol), hoặc thuốc giảm đau giảm đau khác, để giảm đau
- NSAID (thuốc chống viêm không steroid), thường là Indocin (indomethacin), để chữa viêm
- Colchicine, để ngăn ngừa hoặc làm giảm các cơn gút
- Corticosteroid, để phản ứng chống viêm nhanh chóng
- Probenecid (Benemid, Probalan), để giảm nồng độ axit uric trong máu
- ColBenemid (Col-Probenecid và Proben-C) có đặc tính chống bệnh gút
- Allopurinol (zyloprim), để giảm axit uric trong máu bằng cách ngăn chặn sản xuất axit uric
- Losartan (Cozaar, Hyzaar), không đặc biệt là thuốc trị bệnh gút, nhưng là một loại thuốc chống tăng huyết áp có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric
- Fenofibrate (Tricor), không phải là một loại thuốc điều trị bệnh gút cụ thể, nhưng là một loại thuốc hạ lipid máu có thể giúp tăng nồng độ axit uric
- Uloric (febuxostat), làm giảm nồng độ axit uric huyết thanh bằng cách ngăn chặn xanthine oxidase
- Krystexxa (pegloticase), một loại thuốc sinh học hoạt động bằng cách phá vỡ axit uric
Thuốc điều trị loãng xương
Loãng xương là một tình trạng đặc trưng bởi xương xốp, giòn, thường gặp nhất đối với người cao tuổi, nhưng cũng có thể là vấn đề đối với những người đã sử dụng corticosteroid (steroid) lâu dài. Có một số lựa chọn thuốc cho bệnh loãng xương: estrogen, hormone tuyến cận giáp, chất tạo xương, bisphosphonates, và các phân tử thụ thể chọn lọc. Tùy thuộc vào loại thuốc được sử dụng, bạn có thể làm chậm quá trình mất xương, thúc đẩy sự phát triển của xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Thuốc điều trị loãng xương bao gồm:
- Actonel (risedronate)
- Boniva (ibandronate)
- Didronel (etidronate)
- Estrogen (liệu pháp hormone)
- Evista (raloxifene)
- Forteo (teriparatide)
- Fosamax (alendronat)
- Miacalcin (calcitonin)
- Reclast (axit zoledronic)
- Prolia (denosumab)
Một lời từ rất tốt
Các mục tiêu cơ bản của việc điều trị bệnh viêm khớp và bệnh thấp khớp bằng thuốc bao gồm kiểm soát cơn đau, giảm viêm, làm chậm sự tiến triển của bệnh và quản lý hoạt động của bệnh. Có nhiều loại viêm khớp và nhiều loại thuốc trong mỗi nhóm thuốc. Điều đó làm cho việc lựa chọn một phác đồ điều trị hơi phức tạp. Quyết định loại thuốc hoặc kết hợp thuốc nào phù hợp với bạn có thể khiến bạn nản lòng. Nó có thể sẽ được thử và sai - và bạn sẽ tiếp tục cố gắng cho đến khi bạn cảm thấy mình đã đạt được phản hồi thích hợp. Verywell đã tổng hợp những thông tin bạn cần biết về thuốc trị viêm khớp. Thông tin Verywell đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu lý do tại sao bạn lại dùng loại thuốc đang dùng và sẽ giúp bạn hình thành các câu hỏi cho bác sĩ của mình.