NộI Dung
- Tachypnea vs. Dyspnea
- Nguyên nhân sinh lý
- Nguyên nhân bệnh lý
- Các điều kiện có thể dẫn đến Tachypnea
- Các triệu chứng
- Chẩn đoán
- Tachypnea và Ung thư phổi
- Điều trị
Trái ngược với thuật ngữ hyperpnea đề cập đến thở sâu nhanh, thở nhanh đề cập đến thở nhanh và nông.
Hãy xem xét các nguyên nhân tiềm ẩn của chứng thở nhanh, cũng như các tình trạng bệnh lý có thể xảy ra.
Tachypnea vs. Dyspnea
Như đã nói, thở nhanh là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tốc độ hô hấp nhanh, nông, nhưng không nói gì về cảm giác của một người. Với chứng thở nhanh, một người có thể rất khó thở, hoặc ngược lại, có thể không nhận thấy bất kỳ khó thở nào.
Khó thở là một thuật ngữ cũng mô tả hơi thở nhưng đề cập đến cảm giác khó thở.
Khó thở có thể xảy ra với nhịp thở bình thường, nhịp thở cao hoặc nhịp thở thấp. Nó cũng có thể xảy ra với cả kiểu thở nông hoặc kiểu thở sâu.
Nguyên nhân sinh lý
Nguyên nhân sinh lý của một tình trạng đề cập đến phản ứng bình thường của cơ thể để điều chỉnh một tình trạng khác. Trong trường hợp này, tình trạng, chẳng hạn như thở nhanh, không phải là một phản ứng bất thường của cơ thể mà là một phản ứng bình thường đối với một loại tình trạng bất thường khác hoặc sự mất cân bằng trong cơ thể.
Tachypnea có thể do ba quá trình sinh lý chính gây ra:
- Sự mất cân bằng giữa các khí hô hấp trong cơ thể. Mức độ oxy trong máu thấp (giảm oxy máu) hoặc mức độ tăng carbon dioxide trong máu (tăng CO2 máu) có thể gây ra thở nhanh.
- Mất cân bằng axit-bazơ trong cơ thể. Chứng khó thở có thể do dư thừa axit trong cơ thể hoặc giảm một lượng bazơ trong cơ thể (sự phá vỡ cân bằng axit-bazơ trong cơ thể.) Khi cơ thể cảm nhận rằng máu quá chua (nhiễm toan chuyển hóa), nó thổi khí cacbonic ra khỏi phổi nhằm cố gắng loại bỏ axit trong cơ thể.
- Sốt vì bất kỳ lý do gì cũng có thể gây ra chứng thở nhanh. Khi bị sốt, nhịp thở nhanh là bù đắp, nghĩa là thở nhanh hơn để thải nhiệt ra khỏi cơ thể.
Trong những ví dụ này, thở nhanh không phải là bất thường, mà là một cách mà cơ thể bù đắp cho một bất thường khác trong cơ thể để duy trì sự cân bằng (cân bằng nội môi).
Nguyên nhân bệnh lý
Ngược lại với nguyên nhân sinh lý, nguyên nhân bệnh lý là nguyên nhân không xảy ra trong nỗ lực khôi phục lại sự cân bằng trong cơ thể, và thực tế thì ngược lại.
Ví dụ, tăng thông khí có thể gây ra tình trạng thở nông nhanh không xảy ra như một nỗ lực để khôi phục lại sự cân bằng trong cơ thể mà thay vào đó có thể là một phản ứng với lo lắng hoặc sợ hãi.
Các điều kiện có thể dẫn đến Tachypnea
Một loạt các tình trạng y tế có thể dẫn đến thở nhanh. Theo danh mục, chúng có thể bao gồm:
- Liên quan đến phổi: Các bệnh về phổi dẫn đến lượng oxy thấp hoặc nồng độ carbon dioxide cao trong cơ thể có thể bao gồm bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn, viêm phổi, xơ phổi, tràn khí màng phổi (xẹp phổi) hoặc thuyên tắc phổi, trong số những bệnh khác . Nhịp thở nhanh là cách cơ thể cố gắng tăng lượng oxy hoặc giảm lượng carbon dioxide trong máu.
Ở những người nhập viện, thở nhanh có thể là một dấu hiệu cho thấy bệnh viêm phổi đang phát triển, và thường xảy ra trước khi có các dấu hiệu rõ ràng khác của bệnh viêm phổi.
- Liên quan đến Trái tim: Các tình trạng như suy tim, thiếu máu hoặc tuyến giáp thấp có thể dẫn đến những thay đổi về tim mạch, từ đó gây ra chứng thở nhanh.
- Tăng thông khí: Điều này có thể xảy ra do đau, lo lắng hoặc các tình trạng khác.
- Nhiễm toan chuyển hóa: Khi nồng độ axit trong máu quá cao, nhịp thở sẽ tăng lên để thải khí cacbonic. Một số nguyên nhân của điều này bao gồm nhiễm toan ceton do tiểu đường, nhiễm axit lactic và bệnh não gan.
- Liên quan đến hệ thần kinh trung ương: Khó thở có thể trực tiếp gây ra bởi các bất thường ở não như khối u não.
- Thuốc: Các loại thuốc như aspirin, chất kích thích và cần sa có thể gây ra nhịp thở nông nhanh.
Các triệu chứng
Khó thở có thể kèm theo cảm giác khó thở và không thể nhận đủ không khí (khó thở), ngón tay và môi tím tái (tím tái) và hít thở các cơ ngực (co rút).
Chứng thở nhanh cũng có thể xảy ra mà không có bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào, đặc biệt khi nó liên quan đến các tình trạng như mất cân bằng chuyển hóa hoặc các tình trạng hệ thần kinh trung ương.
Chẩn đoán
Chẩn đoán chứng thở nhanh sẽ khác nhau tùy thuộc vào tuổi của một người, các vấn đề y tế khác, thuốc hiện tại và các triệu chứng khác, nhưng có thể bao gồm:
- Oximetry: Một "kẹp" có thể được đặt trên ngón tay của bạn để ước tính lượng oxy trong máu của bạn.
- Khí máu động mạch (ABGs): Khí trong máu có thể đưa ra ước tính chính xác hơn về mức oxy cũng như hàm lượng carbon dioxide trong máu của bạn. Họ cũng sẽ cho bác sĩ biết độ pH trong máu của bạn, điều này có thể hữu ích trong việc đánh giá các bất thường về trao đổi chất.
Nếu độ pH của máu thấp (nhiễm toan), các xét nghiệm có thể được thực hiện để tìm nguyên nhân như nhiễm toan ceton do tiểu đường, nhiễm axit lactic và các vấn đề về gan.
- Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang phổi có thể nhanh chóng xác định một số nguyên nhân gây ra chứng thở nhanh, chẳng hạn như xẹp phổi.
- CT ngực: CT ngực có thể được thực hiện để tìm các bệnh phổi hoặc khối u.
- Kiểm tra chức năng phổi: Các xét nghiệm chức năng phổi rất hữu ích khi tìm các bệnh như COPD và hen suyễn.
- Glucose: Một lượng đường trong máu thường được thực hiện để loại trừ (hoặc xác nhận) nhiễm toan ceton do tiểu đường.
- Chất điện giải: Nồng độ natri và kali rất hữu ích trong việc đánh giá một số nguyên nhân gây ra chứng thở nhanh.
- Hemoglobin: Công thức máu và hemoglobin đầy đủ có thể được thực hiện để tìm kiếm bằng chứng về bệnh thiếu máu cũng như các bệnh nhiễm trùng.
- EKG: Điện tâm đồ có thể tìm bằng chứng về cơn đau tim hoặc nhịp tim bất thường.
- Quét VQ: Chụp VQ thường được thực hiện nếu có khả năng bị thuyên tắc phổi.
- MRI não: Nếu không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng gây ra chứng thở nhanh, chụp MRI não có thể hữu ích trong việc loại trừ nguyên nhân gây ra các bất thường ở não (chẳng hạn như khối u).
- Màn hình độc chất: Có nhiều loại thuốc, cả kê đơn, không kê đơn và bất hợp pháp có thể gây ra chứng thở nhanh. Sàng lọc chất độc thường được thực hiện trong các cơ sở khẩn cấp nếu nguyên nhân của chứng thở nhanh không rõ.
Tachypnea và Ung thư phổi
Ung thư phổi có thể gây ra chứng thở nhanh theo một số cách khác nhau. Tổn thương ở phổi có thể làm gián đoạn quá trình trao đổi bình thường của oxy và carbon dioxide. Sẹo ở ngực, chẳng hạn như khi phẫu thuật ung thư phổi, có thể làm giảm khả năng hít thở và hút oxy.
Thiếu máu do hóa trị liệu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thở nhanh vì có ít tế bào hồng cầu hơn để vận chuyển oxy và do đó thở trở nên nhanh hơn trong nỗ lực điều chỉnh điều này.
Điều trị
Việc điều trị chứng thở nhanh phụ thuộc chủ yếu vào việc xác định và điều chỉnh nguyên nhân cơ bản.