Ngôn ngữ ký hiệu cho các mục liên quan đến mùa đông

Posted on
Tác Giả: Roger Morrison
Ngày Sáng TạO: 5 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 13 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Ngôn ngữ ký hiệu cho các mục liên quan đến mùa đông - ThuốC
Ngôn ngữ ký hiệu cho các mục liên quan đến mùa đông - ThuốC

NộI Dung

Dưới đây là một vài hình ảnh mô tả các dấu hiệu liên quan đến mùa đông trong Ngôn ngữ ký hiệu của Mỹ. Hãy nhớ rằng đây là một cách để ký những từ này. Nơi bạn sống có thể khác vì "phương ngữ" của ngôn ngữ ký hiệu. Bạn có thể tìm thêm các ví dụ về ngôn ngữ ký hiệu trong từ điển trực tuyến.

Đăng ký ủng hộ

Dấu hiệu này tương tự như dấu hiệu cho "đôi giày" ở chỗ hai bàn tay được đưa vào nhau để tượng trưng cho giày bốt.

Đăng ký Nút

Dấu hiệu cho nút tượng trưng cho hành động cài cúc áo sơ mi. Ngón tay cái và ngón trỏ ở cùng nhau theo hình chữ "o" để biểu thị một nút. Hai tay di chuyển lên xuống như thể cài cúc áo sơ mi.


Ký tên cho trẻ em

Để làm dấu hiệu cho trẻ em, hai tay phải đưa ra xa nhau theo đúng nghĩa đen. Hãy nghĩ đến những đứa trẻ nhảy, nhảy và nhảy trong trò chơi.

Đăng ký Áo khoác

Dấu hiệu cho áo khoác hầu như không cần giải thích. Hai bàn tay "C" di chuyển xuống như thể khoác lên mình một chiếc áo ấm mùa đông.

Dấu hiệu cho cảm lạnh


Nhìn vào biểu cảm trên khuôn mặt của người mẫu. Rõ ràng là anh ấy cảm thấy lạnh, thể hiện qua những cái nắm tay run rẩy.

Đăng ký bịt tai

Bắt đầu từ phần trên cùng nơi bịt tai được đeo trên đầu và di chuyển xuống tai, bịt kín chúng bằng mành.

Đăng ký Mũ

Để chỉ ra rằng bạn muốn mũ giữ ấm cho đầu, chỉ cần vỗ nhẹ lên đỉnh đầu.

Đăng ký nhận Sô cô la nóng


Kết hợp ký hiệu cho "nóng" và ký hiệu cho "sô cô la". Chạm tay vào mặt và nhanh chóng di chuyển ra xa, như thể bạn đang chạm vào vật gì đó nóng. Sau đó, làm dấu hiệu cho sô cô la, di chuyển bàn tay chữ "C" theo hình tròn trên bàn tay của bạn.

Đăng ký Ice

Hãy cẩn thận ngoài kia, băng đang đóng băng! Các ngón tay của bàn tay căng lên, cúi xuống và hướng về phía mình để thể hiện sự đông cứng của băng.

Đăng ký giày trượt băng

Hai ngón tay cong queo tượng trưng cho lưỡi của giày trượt băng, và người mẫu quay từ bên này sang bên kia như thể đang lướt trên mặt băng.

Đăng ký Icicle

Vì một viên băng phát triển xuống dưới, sự tăng trưởng đó được thể hiện bằng việc viên băng phát triển xuống từ bàn tay ở trên cùng. Mỗi bàn tay có ngón cái và ngón trỏ ghép lại thành hình chữ "O".

Đăng ký áo khoác

Sử dụng cả hai tay ở dạng nửa nắm tay để thể hiện hành động mặc áo khoác.

Đăng ký Khăn quàng cổ

Quàng khăn quanh cổ, lật ngược ra sau lưng.

Đăng ký xe trượt tuyết

Biển báo dành cho xe trượt tuyết tương tự như biển báo dành cho giày trượt. Sử dụng hai ngón tay cong để tượng trưng cho người chạy trên xe trượt tuyết. Xoay hai tay theo hình tròn, như thể đang cưỡi trên một chiếc xe trượt tuyết xuống đồi.

Đăng ký cho Snow

Tuyết đang rơi xuống. Những ngón tay ngọ nguậy khi bàn tay từ từ di chuyển xuống, cho thấy những bông tuyết đang rơi.

Đăng ký Snowball

Kết hợp dấu hiệu báo tuyết (bàn tay lắc lư các ngón tay khi chúng di chuyển xuống dưới, giống như bông tuyết) với dấu hiệu quả bóng (hai bàn tay khum chạm vào nhau) để thông báo rằng bạn có một quả bóng tuyết.

Đăng ký Người tuyết

Bạn muốn xây dựng một người tuyết? Kết hợp dấu hiệu của tuyết (ngón tay lắc lư khi bàn tay di chuyển xuống phía dưới như bông tuyết rơi) với dấu hiệu dành cho người.

Đăng ký Xẻng tuyết

Bắt chước hành động xúc tuyết, xúc tuyết và ném ra khỏi xẻng.