NộI Dung
- Chất ức chế ACE làm gì?
- Thuốc ức chế ACE trong bệnh suy tim
- Tác dụng ngoại ý của chất ức chế ACE
- ARB để thay thế cho các chất ức chế ACE
- Kết luận
Chất ức chế ACE làm gì?
Thuốc ức chế men chuyển ngăn chặn một loại enzym quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). RAAS là một chuỗi các enzym hoạt động cùng nhau để điều chỉnh huyết áp và nồng độ natri trong máu.
Khi lưu lượng máu đến thận giảm, một loại enzyme gọi là renin sẽ được giải phóng vào máu. Renin làm tăng một loại enzym khác, angiotensin I. Angiotensin I được chuyển đổi bởi ACE thành angiotensin II. Angiotensin II làm tăng huyết áp, và (bằng cách kích thích giải phóng hormone aldosterone từ tuyến thượng thận) khiến cơ thể giữ lại natri.
RAAS có xu hướng làm việc ngoài giờ ở những người bị suy tim, điều này làm tăng khả năng giữ natri và huyết áp, đồng thời khiến tim phải làm việc nhiều hơn bình thường.
Thuốc ức chế men chuyển hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II. Ở những người bị suy tim, điều này làm giảm huyết áp và giảm giữ natri. Bằng cách này, chất ức chế ACE làm giảm căng thẳng cho tim và cho phép cơ tim bị suy yếu bơm hiệu quả hơn.
Thuốc ức chế ACE cũng rất hữu ích trong điều trị tăng huyết áp, và chúng đã được chứng minh là cải thiện kết quả ở những người đã từng bị đau tim. Ngoài ra, chúng có thể giúp ngăn ngừa tổn thương thận ở những người mắc bệnh tiểu đường.
Thuốc ức chế ACE trong bệnh suy tim
Một số thử nghiệm lâm sàng lớn đã xem xét việc sử dụng các chất ức chế ACE ở những người bị suy tim. Tất cả chúng đều cho thấy lợi ích đáng kể. Một phân tích tổng hợp của 5 thử nghiệm như vậy bao gồm hơn 12.000 người bị suy tim cho thấy rằng chất ức chế ACE làm giảm đáng kể nhu cầu nhập viện, cải thiện khả năng sống sót và giảm nguy cơ đau tim. Các triệu chứng của suy tim như khó thở (thở gấp) và mệt mỏi cũng được cải thiện.
Các hướng dẫn hiện tại của Đại học Tim mạch Hoa Kỳ và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo mạnh mẽ rằng thuốc ức chế ACE nên được sử dụng cho bất kỳ ai bị suy tim và ngoài ra, cho bất kỳ ai bị giảm phân suất tống máu thất trái (dưới 0,4) cho dù họ có hay không. bị suy tim thực sự.
Một số chất ức chế ACE đang được bán trên thị trường, và người ta thường cho rằng chúng đều có lợi như nhau trong điều trị suy tim. Các chất ức chế ACE thường được sử dụng bao gồm captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), lisinopril (Zestril), ramipril (Altace) và trandolapril (Mavik).
Khi được kê đơn lần đầu, thuốc ức chế men chuyển thường được bắt đầu với liều lượng thấp, và liều lượng được tăng dần đến liều cao hơn được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng. Tăng dần liều lượng giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ. Nếu liều cao hơn mục tiêu không được dung nạp tốt, điều trị thường được tiếp tục với liều thấp hơn, dung nạp tốt hơn. Hầu hết các chuyên gia tin rằng liều thấp hơn của chất ức chế ACE có hiệu quả gần như liều cao hơn, nhưng liều cao hơn được ưu tiên hơn vì chúng đã được thử nghiệm chính thức trong các nghiên cứu lâm sàng.
Thuốc ức chế men chuyển và chủng tộc: Một số nghiên cứu cho thấy rằng chất ức chế ACE có thể kém hiệu quả hơn ở người Da đen so với người da trắng, nhưng bằng chứng còn mâu thuẫn. Các hướng dẫn hiện tại khuyến nghị sử dụng chất ức chế ACE cho tất cả mọi người bị suy tim, bất kể chủng tộc.
Thuốc ức chế men chuyển và giới tính: Các nghiên cứu lâm sàng đã không chứng minh được mức độ lợi ích của thuốc ức chế ACE ở phụ nữ như đã được chứng minh ở nam giới. Tuy nhiên, ưu thế của bằng chứng vẫn ủng hộ việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển ở tất cả phụ nữ bị suy tim.
Tác dụng ngoại ý của chất ức chế ACE
Trong khi các chất ức chế ACE thường được dung nạp khá tốt, một số tác dụng phụ có thể xảy ra.
Thuốc ức chế men chuyển có thể làm giảm huyết áp quá mức, gây ra các triệu chứng suy nhược, chóng mặt hoặc ngất. Vấn đề này thường có thể tránh được bằng cách bắt đầu với liều thấp và dần dần tăng lên đến liều cao hơn.
Đặc biệt ở những người có bệnh thận tiềm ẩn, việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển có thể làm giảm chức năng thận. Vì lý do này, nên theo dõi chức năng thận (xét nghiệm máu) ở những người bị bệnh thận và đang bắt đầu dùng thuốc ức chế ACE.
Thuốc ức chế men chuyển có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Trong khi tác dụng này thường rất khiêm tốn và không có ý nghĩa về mặt y học. Tuy nhiên, ở một số người (khoảng 3%) mức kali có thể trở nên quá cao.
Tác dụng phụ nổi bật nhất của thuốc ức chế men chuyển là ho khan, ho khan, có thể gặp ở 20% số người dùng các loại thuốc này. Tuy không phải là một vấn đề nguy hiểm, nhưng tác dụng phụ này có thể khá đáng lo ngại và thường phải ngừng thuốc.
Rất hiếm khi những người dùng thuốc ức chế men chuyển có thể bị phù mạch - một phản ứng giống như dị ứng nghiêm trọng có thể trở nên khá nguy hiểm.
ARB để thay thế cho các chất ức chế ACE
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (thuốc ARB) tương tự như thuốc ức chế men chuyển ở chỗ chúng làm gián đoạn dòng chảy RAAS và làm giảm tác dụng của enzym angiotensin II. Vì ARB chỉ thường xuyên gây ho và phù mạch, nên đôi khi chúng được dùng để thay thế ở những người đã có những tác dụng phụ này với thuốc ức chế men chuyển.
ARB đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị suy tim, mặc dù ở mức độ thấp hơn so với thuốc ức chế ACE. Ngoài ra, ARB gần như có hiệu quả như thuốc ức chế men chuyển trong điều trị tăng huyết áp. Các loại thuốc ARB thường được sử dụng bao gồm candesartan (Atacand), losartan (Cozaar) và valsartan (Diovan). Một số loại thuốc ARB khác cũng có sẵn.
Kết luận
Thuốc ức chế men chuyển được biết là cải thiện các triệu chứng và kết quả nếu bạn bị suy tim.