MRI tim: Sử dụng và Hạn chế

Posted on
Tác Giả: John Pratt
Ngày Sáng TạO: 10 Tháng MộT 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 17 Có Thể 2024
Anonim
MRI tim: Sử dụng và Hạn chế - ThuốC
MRI tim: Sử dụng và Hạn chế - ThuốC

NộI Dung

Chụp ảnh cộng hưởng từ (MRI) là một xét nghiệm hữu ích trong nhiều thập kỷ trong việc chẩn đoán các vấn đề về não, cột sống, khớp và các cơ quan tĩnh khác. Trong những năm gần đây, nhờ các kỹ thuật mới hơn, MRI cũng tỏ ra rất hữu ích trong việc đánh giá các cơ quan di chuyển - bao gồm cả tim và các mạch máu chính.

MRI là gì?

MRI là một kỹ thuật hình ảnh tận dụng thực tế là hạt nhân của một số loại nguyên tử (điển hình nhất là proton đơn lẻ tạo thành hạt nhân của nguyên tử hydro) sẽ rung động, hoặc "cộng hưởng", khi tiếp xúc với các vụ nổ năng lượng từ trường. . Khi các hạt nhân hydro cộng hưởng để đáp ứng với những thay đổi của từ trường, chúng phát ra năng lượng tần số vô tuyến. Máy MRI phát hiện năng lượng phát ra này và chuyển nó thành hình ảnh để có thể quan sát các cấu trúc cơ thể khác nhau với độ chi tiết đáng kinh ngạc.

Hạt nhân hydro được sử dụng vì các nguyên tử hydro có trong phân tử nước (H2O), và do đó chúng có mặt trong mọi mô trong cơ thể. Hình ảnh thu được bằng cách quét MRI được tạo ra dưới dạng phép chiếu 3-D và có độ chính xác và chi tiết đáng kể.


Hơn nữa, những hình ảnh MRI 3-D này có thể được "cắt lát" và mỗi lát cắt có thể được kiểm tra chi tiết, ở bất kỳ mặt phẳng nào. Theo một số cách, nó gần giống như thực hiện phẫu thuật thăm dò trên màn hình máy tính.

Ví dụ, sự khác biệt nhỏ về nguyên tử hydro giữa các phần khác nhau của một cơ quan, do sự khác biệt về lưu lượng máu hoặc khả năng tồn tại của cơ quan phát ra các lượng năng lượng khác nhau. Những khác biệt về năng lượng này có thể được biểu thị bằng các màu khác nhau trên màn hình MRI. Vì vậy, ví dụ, MRI cung cấp một phương tiện tiềm năng để phát hiện các khu vực mô tim có lưu lượng máu kém (như trong bệnh động mạch vành - CAD) hoặc đã bị tổn thương (như trong nhồi máu cơ tim).

MRI tim có thể làm gì hôm nay?

Nhờ những tiến bộ công nghệ, MRI đã trở nên rất hữu ích trong việc đánh giá nhiều tình trạng tim mạch. Những tiến bộ đã nâng cao đặc biệt là MRI tim đã đượckỹ thuật gating, loại bỏ hầu hết các chuyển động tạo tác do tim đập; và việc sử dụng gadolinium, một chất tương phản được tiêm vào máu, giúp MRI phân biệt các quá trình mô khác nhau trong tim và mạch máu.


Ngày nay MRI thường hữu ích để đánh giá các tình trạng tim mạch sau:

Bệnh động mạch chủ: Nhờ những hình ảnh chính xác và chi tiết có thể được tạo ra, MRI đã tạo ra một cuộc cách mạng trong việc đánh giá các bệnh của động mạch chủ. Chúng bao gồm chứng phình động mạch chủ, bóc tách động mạch chủ và coarctation. Quét MRI đã trở thành một phương pháp hỗ trợ thường xuyên và gần như không thể thiếu để phẫu thuật sửa chữa các rối loạn của động mạch chủ.

Bệnh cơ tim: MRI có thể giúp xác định bản chất và mức độ của các bệnh về cơ tim (cơ tim), chẳng hạn như bệnh cơ tim. Nó có thể giúp xác định xem bệnh cơ tim là do thiếu máu cục bộ, viêm, xơ hóa hoặc một số quá trình khác như amyloid hoặc sarcoid. MRI cũng có thể giúp đánh giá mức độ và bản chất của bệnh cơ tim phì đại.

Một ứng dụng khác của MRI tim là đánh giá tiềm năng “cơ tim ngủ đông”, cơ tim bị ảnh hưởng bởi bệnh mạch vành có vẻ như đã chết, nhưng có khả năng phục hồi chức năng của nó. Thử nghiệm MRI có thể giúp xác định những người bị tổn thương cơ tim vĩnh viễn rõ ràng, những người thực sự có thể hưởng lợi từ việc đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu.


Các bất thường về tim mạch cấu trúc: MRI cũng có thể xác định vị trí và đặc điểm của khối u tim hiếm gặp. Và ở trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh phức tạp, MRI có thể giúp xác định và phân loại các bất thường giải phẫu khác nhau, và lập kế hoạch các phương pháp phẫu thuật tiềm năng để điều chỉnh chúng.

Bệnh màng ngoài tim: MRI có thể giúp đo mức độ tràn dịch màng ngoài tim và đánh giá viêm màng ngoài tim co thắt.

Ứng dụng tiềm năng trong tương lai của MRI tim

Một số ứng dụng của MRI tim đang được nghiên cứu để cuối cùng sẽ nâng cao tính hữu ích của kỹ thuật này hơn nữa. Bao gồm các:

  • Phát hiện hội chứng mạch vành cấp tính (ACS). MRI có khả năng hỗ trợ nhanh chóng chẩn đoán ACS khi một người bị đau ngực để liệu pháp có thể bắt đầu sớm hơn.
  • Chẩn đoán tắc nghẽn động mạch vành. Sử dụng MRI để hình dung các động mạch vành là có thể, nhưng có một số hạn chế ngăn cản việc sử dụng nó thường xuyên ngày nay. MRI khá chính xác trong việc phát hiện tắc nghẽn ở các phần lớn hơn của động mạch vành, nhưng lại bỏ sót hoặc chẩn đoán quá mức các tắc nghẽn ở các phần nhỏ hơn. Các công nghệ mới hơn đang được phát triển có thể cải thiện kết quả này.
  • Chẩn đoán hội chứng tim X (bệnh mạch vành vi mạch). MRI đã được sử dụng để phát hiện lưu lượng máu bất thường đến các bộ phận của cơ tim, mặc dù không có CAD "điển hình". Phát hiện này đưa ra bằng chứng khách quan cho thấy có hội chứng tim x.

Ưu điểm của MRI là gì?

  • MRI có tiềm năng thay thế ít nhất bốn xét nghiệm tim khác: siêu âm tim, quét MUGA, quét thallium và thông tim chẩn đoán.
  • MRI không liên quan đến việc để bệnh nhân tiếp xúc với bức xạ ion hóa (có thể gây hại).
  • Hình ảnh do MRI tạo ra rất hoàn chỉnh, chi tiết và chính xác hơn nhiều so với các xét nghiệm hình ảnh tim khác.

Nhược điểm của MRI là gì?

  • Được đặt trong máy quét MRI có thể gây ra chứng sợ hãi đáng kể ở khoảng 5% những người làm các xét nghiệm này.
  • Rất khó để theo dõi bệnh nhân khi họ đang ở trong máy quét MRI - chẳng hạn, điện tâm đồ bị bóp méo đáng kể - vì vậy kỹ thuật này không thích hợp cho những bệnh nhân bị bệnh nặng.
  • Bệnh nhân có một số loại thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim, máy khử rung tim cấy ghép và một số van tim nhân tạo có thể không được chụp MRI một cách an toàn. Tuy nhiên, trong những năm gần đây máy tạo nhịp tim đã được phát triển cho phép quét MRI.
  • Hình ảnh MRI trở nên méo mó bởi kim loại, vì vậy, hình ảnh có thể không đạt mức tối ưu ở những bệnh nhân có kẹp hoặc stent phẫu thuật.
  • Công nghệ MRI cực kỳ phức tạp và đắt tiền. Để MRI được sử dụng rộng rãi, chi phí sẽ phải giảm xuống đáng kể.

Một lời từ rất tốt

Chụp MRI tim là một xét nghiệm hình ảnh không xâm lấn có thể rất hữu ích trong việc xác định giải phẫu và chức năng của tim và các mạch máu chính. Khi công nghệ MRI được cải thiện và trở nên ít tốn kém hơn, nó sẽ được kết hợp thường xuyên hơn vào chẩn đoán tim mạch.