NộI Dung
- 1) Viên ngậm kẽm
- 2) Vitamin D
- 3) Xương cựa
- 4) Tỏi
- 5) Vitamin C
- 6) Mật ong
- 7) Echinacea
- 8) Nhân sâm
- 9) Gừng
- 10) Quả cơm cháy
- 11) Hít phải hơi nước bạch đàn
Các triệu chứng của cảm lạnh thông thường, thường xuất hiện từ một đến ba ngày sau khi tiếp xúc với vi rút cảm lạnh bao gồm sổ mũi, ho, nghẹt mũi, đau họng, hắt hơi, chảy nước mắt, nhức đầu nhẹ, mệt mỏi nhẹ, đau nhức cơ thể và ít sốt hơn 102 độ.
Các phương thuốc chữa cảm lạnh
Dưới đây là 11 biện pháp tự nhiên phổ biến hơn để ngăn ngừa và điều trị cảm lạnh thông thường. Ngoài những biện pháp khắc phục này, một số loại thực phẩm cũng có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và các biện pháp bổ sung có thể được khuyến nghị để giảm ho và giảm chảy nước mũi sau.
Hãy nhớ rằng thiếu sự hỗ trợ khoa học cho tuyên bố rằng bất kỳ phương thuốc nào có thể điều trị cảm lạnh và không nên sử dụng thuốc thay thế để thay thế cho việc chăm sóc tiêu chuẩn. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng bất kỳ phương pháp chữa cảm lạnh nào, hãy nhớ hỏi ý kiến bác sĩ trước.
1) Viên ngậm kẽm
Kẽm là một khoáng chất thiết yếu được yêu cầu bởi hơn 300 loại enzym trong cơ thể chúng ta. Nó được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như thịt, gan, hải sản và trứng. Mức trợ cấp hàng ngày được khuyến nghị đầy đủ (RDA) là 12 mg đối với phụ nữ và 15 mg đối với nam giới, một lượng được tìm thấy trong một loại vitamin tổng hợp điển hình.
Viên ngậm kẽm thường được tìm thấy trong các cửa hàng y tế, trực tuyến và ở một số cửa hàng thuốc được bán dưới dạng thuốc chữa cảm lạnh. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kẽm giúp giảm thời gian của các triệu chứng cảm lạnh, đặc biệt là nếu mọi người bắt đầu dùng nó trong vòng 24 giờ sau khi các triệu chứng cảm lạnh xuất hiện. Kẽm cũng làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và giảm thời gian của các triệu chứng từ ba đến bốn ngày. Vấn đề là nhiều nghiên cứu về kẽm trong số này có sai sót, vì vậy cần có những nghiên cứu chất lượng hơn. Viên ngậm kẽm có thể hoạt động bằng cách ngăn chặn vi-rút cảm lạnh tái tạo (ngăn không cho nó lây lan) hoặc bằng cách làm suy giảm khả năng vi-rút cảm lạnh xâm nhập vào các tế bào trong mũi và cổ họng.
Viên ngậm kẽm được sử dụng trong các nghiên cứu chứa tối thiểu 13,3 mg kẽm nguyên tố. Viên ngậm được thực hiện hai giờ một lần trong ngày, bắt đầu ngay sau khi bắt đầu các triệu chứng cảm lạnh. Các nghiên cứu phát hiện ra kẽm không hiệu quả có thể đã sử dụng liều lượng kẽm quá thấp hoặc có các hợp chất tăng cường vị giác làm giảm hiệu quả của kẽm, chẳng hạn như axit xitric (có trong trái cây họ cam quýt), axit tartaric, sorbitol, hoặc mannitol.
Viên ngậm kẽm thường chứa kẽm gluconat hoặc kẽm axetat, cung cấp 13,3 mg kẽm nguyên tố trong mỗi viên ngậm. Thông thường, mọi người nên uống một viên ngậm mỗi hai đến bốn giờ trong ngày, tối đa là sáu đến 12 viên ngậm mỗi ngày.
Tác dụng phụ của kẽm có thể bao gồm buồn nôn và có vị khó chịu trong miệng. Viên ngậm kẽm không được khuyến khích để phòng ngừa cảm lạnh hoặc sử dụng lâu dài, vì bổ sung kẽm vượt quá 15 mg mỗi ngày có thể cản trở sự hấp thụ đồng khoáng chất và dẫn đến thiếu đồng.
2) Vitamin D
Có một số bằng chứng cho thấy những người có hàm lượng vitamin D cao hơn có thể giảm nguy cơ bị cảm lạnh thông thường.
3) Xương cựa
Rễ xương cựa từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để tăng cường khả năng miễn dịch và ngăn ngừa cảm lạnh và cúm. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng xương cựa có đặc tính kháng vi rút và kích thích hệ thống miễn dịch, mặc dù chưa có thử nghiệm lâm sàng nào kiểm tra hiệu quả của xương cựa chống lại cảm lạnh ở con người.
Xương cựa cũng là một chất chống oxy hóa và đã được đề xuất cho các bệnh như bệnh tim. Nó đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị bằng thảo dược có thể có cho những người có tình trạng sức khỏe làm suy yếu hệ thống miễn dịch của họ.
Xương cựa có thể được tìm thấy ở dạng viên nang, trà hoặc chiết xuất tại các cửa hàng thực phẩm sức khỏe hoặc dưới dạng rễ khô ở các cửa hàng thảo dược Trung Quốc và một số cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe. Rễ khô có thể khó tìm.
Các nhà y học cổ truyền Trung Quốc thường khuyên bạn nên dùng xương cựa để ngăn ngừa cảm lạnh và tránh nó nếu bạn đã bị ốm. Một bát canh luộc với rễ xương cựa thường được khuyến khích một lần hoặc nhiều hơn mỗi tuần trong suốt mùa đông để ngăn ngừa cảm lạnh.
Xương cựa có thể làm tăng hiệu lực của thuốc kháng vi-rút như acyclovir hoặc interferon, do đó làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ tiềm ẩn của những loại thuốc này (chẳng hạn như có thể suy thận và các tác dụng phụ khác). Nó cũng có thể chống lại các loại thuốc ức chế miễn dịch như cyclophosphamide (Cytoxan, Neosar) hoặc corticosteroid. Nó có thể làm giảm đường huyết hoặc huyết áp, làm tăng tác dụng của thuốc điều trị huyết áp hoặc tiểu đường.
Công dụng của xương cựa đối với sức khỏe4) Tỏi
Tỏi là một trong những cách chữa cảm lạnh phổ biến tại nhà. Nhiều nền văn hóa có một phương pháp chữa trị cảm lạnh tại nhà bằng cách sử dụng tỏi, cho dù đó là súp gà với nhiều tỏi, thức uống làm từ tỏi nghiền sống hoặc nếu nó chỉ liên quan đến việc ăn tỏi sống.
Hợp chất chống lạnh trong tỏi được cho là allicin, chất này đã chứng minh tính kháng khuẩn và kháng nấm. Allicin là chất tạo cho tỏi có vị nóng đặc biệt. Để tối đa hóa lượng allicin, tỏi tươi nên được băm nhỏ hoặc nghiền nát và để nguyên. Nó cũng có sẵn ở dạng thuốc viên.
Trong một nghiên cứu liên quan đến 146 người, những người tham gia được bổ sung tỏi hoặc giả dược trong 12 tuần từ tháng 11 đến tháng 2. Những người dùng tỏi giảm nguy cơ bị cảm lạnh hơn một nửa. Nghiên cứu cũng cho thấy tỏi làm giảm thời gian hồi phục ở những người bị cảm lạnh. Cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng thực những kết quả này.
Tỏi có một số tác dụng phụ có thể xảy ra và những lo ngại về an toàn. Hôi miệng và mùi cơ thể có lẽ là những tác dụng phụ phổ biến nhất; tuy nhiên, chóng mặt, đổ mồ hôi, nhức đầu, sốt, ớn lạnh và chảy nước mũi cũng đã được báo cáo. Một lượng lớn có thể gây kích ứng miệng hoặc gây khó tiêu.
Những người bị rối loạn chảy máu, hai tuần trước hoặc sau khi phẫu thuật, hoặc những người đang dùng thuốc "làm loãng máu" như warfarin (Coumadin) hoặc các chất bổ sung được cho là có ảnh hưởng đến quá trình đông máu, chẳng hạn như vitamin E hoặc ginkgo, nên tránh sử dụng tỏi.
Tỏi cũng có thể làm giảm lượng đường trong máu và tăng giải phóng insulin, vì vậy nó nên được sử dụng thận trọng đối với những người đang dùng thuốc làm giảm lượng đường trong máu. Những người bị dị ứng với thực vật thuộc họ hoa hòe (bao gồm hành tây, tỏi tây và hẹ) nên tránh tỏi. Phụ nữ mang thai nên tránh tỏi ở dạng bổ sung vì nó có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
11 Biện pháp Tự nhiên Phổ biến cho Cảm lạnh Thông thường5) Vitamin C
Năm 1968, Linus Pauling, Tiến sĩ, đề xuất lý thuyết rằng mọi người có nhu cầu cá nhân đối với các loại vitamin khác nhau và một số lượng cần thiết cao hơn mức cho phép chế độ ăn uống được khuyến nghị (RDA). Pauling đề xuất rằng 1.000 mg vitamin C mỗi ngày có thể làm giảm tỷ lệ mắc bệnh cảm lạnh cho hầu hết mọi người. Kể từ đó, vitamin C đã trở thành một phương thuốc chữa cảm lạnh phổ biến.
Một đánh giá của Cochrane Collaboration đã xem xét liệu bổ sung vitamin C với liều 200 mg hoặc hơn một ngày có thể làm giảm tỷ lệ mắc, thời gian hoặc mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh thông thường hay không. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 30 nghiên cứu đã được công bố trước đây (với tổng số 11.350 người tham gia) đáp ứng các tiêu chí chất lượng của họ. Họ phát hiện ra rằng vitamin C dường như không ngăn ngừa cảm lạnh thông thường. Thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cảm lạnh đã giảm nhẹ. Nó dường như làm giảm rõ rệt nguy cơ bị cảm lạnh ở những người tham gia hoạt động thể chất cường độ cao, ngắn (chẳng hạn như chạy marathon hoặc trượt tuyết) hoặc ở những người tiếp xúc với lạnh nhiệt độ.
Vitamin C với lượng trên 2.000 mg có thể gây tiêu chảy, phân lỏng và đầy hơi.
Lợi ích sức khỏe của vitamin C6) Mật ong
Mật ong là một phương pháp chữa ho và cảm lạnh tại nhà phổ biến ở nhiều nền văn hóa. Một nghiên cứu mới trong Lưu trữ Nhi khoa và Y học vị thành niên cung cấp bằng chứng đầu tiên cho thấy mật ong có thể giúp làm dịu cơn ho của trẻ và giúp trẻ ngủ ngon hơn. Các nhà nghiên cứu đã cho 105 trẻ em bị cảm lạnh uống mật ong, thuốc ho có vị mật ong hoặc không điều trị. Tất cả trẻ em đều tốt hơn, nhưng mật ong luôn đạt điểm cao nhất trong đánh giá của cha mẹ về các triệu chứng ho của con họ.
Các nhà nghiên cứu nói rằng mật ong có thể hoạt động bằng cách phủ và làm dịu cổ họng bị kích thích và nó được cho là có tác dụng chống oxy hóa và kháng khuẩn. Mật ong có màu sẫm, chẳng hạn như mật ong kiều mạch được sử dụng trong nghiên cứu, đặc biệt chứa nhiều chất chống oxy hóa.
Mật ong không được khuyến khích cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi vì nguy cơ ngộ độc thịt. Thường xuyên sử dụng mật ong vào ban đêm cũng có thể thúc đẩy sâu răng phát triển.
7) Echinacea
Mặc dù những phát hiện gần đây đặt câu hỏi về việc sử dụng echinacea cho cảm lạnh và cúm, nó vẫn là một trong những loại thảo mộc phổ biến nhất được sử dụng ngày nay. Một nghiên cứu năm 2005 của Trung tâm Quốc gia về Thuốc bổ sung và Thay thế cho thấy cây cúc dại có tác dụng ngăn ngừa hoặc rút ngắn cảm lạnh thông thường. Có nhiều người chỉ trích nghiên cứu, những người nói rằng nghiên cứu không nên được sử dụng làm bằng chứng cho thấy echinacea không hoạt động. Tuy nhiên, Cochrane Collaboration đã tiến hành đánh giá 15 nghiên cứu về echinacea và nhận thấy rằng nó không hiệu quả hơn giả dược trong việc ngăn ngừa cảm lạnh.
Mặc dù có một số loại echinacea, các bộ phận trên mặt đất (lá, hoa và thân) của echinacea purpurea là đối tượng được nghiên cứu nhiều nhất.
Các nhà thảo dược thường khuyên bạn nên dùng echinacea mỗi hai đến ba giờ với tổng liều hàng ngày từ ba gam trở lên mỗi ngày khi có dấu hiệu đầu tiên của các triệu chứng. Sau vài ngày, liều thường được giảm và tiếp tục trong tuần tiếp theo. Echinacea cũng là một thành phần trong Airborne, một loại thực phẩm bổ sung chứa vitamin và thảo mộc được bán không cần kê đơn.
8) Nhân sâm
Mặc dù có nhiều loại nhân sâm, nhưng một loại nhân sâm được trồng ở Bắc Mỹ được gọi là Panax quinquefolius hay “Nhân sâm Bắc Mỹ” đã trở nên phổ biến như một phương thuốc chữa cảm lạnh và cúm. Các hợp chất được gọi là polysaccharides và ginsenosides được cho là những thành phần tích cực trong nhân sâm. Một trong những sản phẩm nhân sâm phổ biến hơn là Cold-fX.
Hai nghiên cứu đã thử nghiệm Cold-fX ở 198 cư dân viện dưỡng lão, những người được điều trị bằng Cold-fX hoặc giả dược. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về số người mắc bệnh cúm và không có sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng hoặc thời gian của bệnh cúm. Các nhà nghiên cứu đã phân tích kết quả của hai nghiên cứu cùng nhau và chỉ sau đó, kết quả cho thấy rằng Cold-fX làm giảm tỷ lệ mắc bệnh cúm. Mặc dù nó phổ biến và một số người ủng hộ nó, nhưng cần có những thử nghiệm độc lập, lớn, được thiết kế tốt để xác định tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm này.
Có một số lo ngại rằng nhân sâm có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc "làm loãng máu" (chống đông máu hoặc chống kết tập tiểu cầu) như warfarin (Coumadin) hoặc aspirin. Nó có thể tương tác với thuốc tiểu đường, thuốc chống trầm cảm được gọi là thuốc ức chế MAO, thuốc chống loạn thần (ví dụ: chlorpromazine (Thorazine), fluphenazine (Prolixin), olanzapine (Zyprexa)), thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (được sử dụng để điều trị các tình trạng như thiếu tập trung rối loạn tăng động, chứng ngủ rũ, béo phì và các bệnh tim) và liệu pháp thay thế estrogen hoặc thuốc tránh thai.
Rễ nhân sâm được cho là có đặc tính giống như estrogen và thường không được khuyến cáo cho những người mắc các bệnh liên quan đến hormone như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung và ung thư vú, buồng trứng, tử cung hoặc tuyến tiền liệt. Những người bị bệnh tim, tâm thần phân liệt hoặc tiểu đường cũng không nên dùng rễ nhân sâm trừ khi có sự giám sát của bác sĩ. Nhà sản xuất của Cold-fX cho biết trên trang web của họ rằng vì sản phẩm của họ không phải là chiết xuất toàn bộ thực vật mà có chứa một hợp chất nhất định được tìm thấy trong nhân sâm, nên nó không có tác dụng phụ và các mối lo ngại về an toàn thường liên quan đến nhân sâm; mặc dù điều đó là có thể, nhưng không có dữ liệu an toàn được công bố xác nhận những tuyên bố này.
Lợi ích sức khỏe của nhân sâm Hoa Kỳ9) Gừng
Rễ gừng là một phương thuốc dân gian khác để chữa ho, cảm lạnh và đau họng. Nó được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị ho và cũng để điều trị cảm lạnh kèm theo chảy nước mũi trong, nhức đầu, đau mỏi cổ và vai và lưỡi trắng. Ở Ayurveda, y học cổ truyền của Ấn Độ, gừng cũng được sử dụng để chữa ho và cảm lạnh.
Trà gừng nóng là một phương thuốc phổ biến tại nhà cho các triệu chứng cảm lạnh và đau họng. Mật ong và chanh đôi khi được thêm vào.
Mặc dù lượng gừng bình thường trong thực phẩm hiếm khi gây ra tác dụng phụ, nhưng nếu dùng quá nhiều có thể gây ra chứng ợ nóng và khó tiêu. Những người bị sỏi mật, rối loạn chảy máu và những người đang dùng thuốc "làm loãng máu" (chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu) như aspirin và warfarin (Coumadin) nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng gừng. Nên tránh dùng gừng hai tuần trước hoặc sau khi phẫu thuật.
10) Quả cơm cháy
Quả cơm cháy (Sambucus nigra) là một loại thảo mộc có từ lâu đời được sử dụng như một phương thuốc dân gian chữa cảm lạnh, nhiễm trùng xoang và cảm cúm. Trong các nghiên cứu sơ bộ trong phòng thí nghiệm, chất chiết xuất từ quả cơm cháy đã được tìm thấy để chống lại virus. Đã có một số nghiên cứu hạn chế được thực hiện và phần lớn liên quan đến vi rút cúm. Các nhà nghiên cứu tin rằng anthocyanins, hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong quả cơm cháy, có thể là thành phần tích cực giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn chặn vi rút cúm bám vào tế bào của chúng ta.
Các cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe có bán nước ép quả cơm cháy, xi-rô và viên nang. Các tác dụng phụ, mặc dù hiếm gặp, có thể bao gồm khó tiêu nhẹ hoặc phản ứng dị ứng.
Chỉ nên sử dụng chiết xuất từ quả cơm cháy đã được chế biến thương mại, vì lá tươi, hoa, vỏ cây, chồi non, quả chưa chín và rễ có chứa xyanua và có thể gây ngộ độc xyanua.
Quả cơm cháy cho các triệu chứng cảm lạnh11) Hít phải hơi nước bạch đàn
Hít hơi với dầu khuynh diệp có thể giúp giảm bớt các triệu chứng do cảm lạnh và cúm. Nó được cho là hoạt động bằng cách làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp.
Lợi ích sức khỏe của dầu bạch đàn