Hiểu và điều trị Hẹp động mạch cảnh

Posted on
Tác Giả: John Pratt
Ngày Sáng TạO: 14 Tháng MộT 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 16 Có Thể 2024
Anonim
Hiểu và điều trị Hẹp động mạch cảnh - ThuốC
Hiểu và điều trị Hẹp động mạch cảnh - ThuốC

NộI Dung

Động mạch cảnh là hai mạch máu chạy dọc theo hai bên cổ vào não của bạn. Cùng với hai động mạch đốt sống ở phía sau cổ, các carotids cho phép não nhận máu cần oxy.

Tổng quat

Giống như bất kỳ động mạch nào khác, carotids có thể bị tổn thương. Huyết áp cao, cholesterol cao và hút thuốc là một số cách làm tăng nguy cơ tích tụ mảng bám trong carotids và các mạch máu khác. Khi mảng bám tích tụ trong mạch máu của tim, nó có thể gây ra cơn đau tim. Khi một mảng bám tích tụ trong mạch máu hoặc di chuyển đến não, nó có thể gây ra đột quỵ.

Hẹp động mạch cảnh là một thuật ngữ dùng để chỉ một động mạch cảnh bị thu hẹp. Khi một mảng bám thu hẹp động mạch cảnh, nó có thể gây ra đột quỵ theo hai cách. Cách phổ biến nhất là làm cho một phần của mảng bám vỡ ra, tạo thành tắc mạch và đi qua các mạch máu cho đến khi nó thắt lại và chặn dòng máu đến một phần của não. Sau đó, mô chết do thiếu oxy - đây được gọi là thiếu máu cục bộ.


Hẹp động mạch cảnh cũng có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, do đó nếu huyết áp giảm, phần não phụ thuộc vào động mạch đó không nhận đủ máu. Tình huống này ít phổ biến hơn tắc mạch vì não được xây dựng để cung cấp mô từ nhiều động mạch cùng một lúc, như một biện pháp phòng ngừa tổn thương do thiếu máu cục bộ.

Điều trị

Bởi vì hẹp động mạch cảnh là một yếu tố nguy cơ của đột quỵ, nó không thể được bỏ qua. Tuy nhiên, có một số tranh cãi về cách điều trị hẹp động mạch cảnh tốt nhất. Có ba cách chính để điều trị hẹp động mạch cảnh:

  • điều trị y tế
  • điều trị phẫu thuật (cắt nội mạc động mạch cảnh)
  • đặt stent mạch máu xâm lấn tối thiểu.

Điều trị y tế

Cho đến nay, điều trị nội khoa đối với chứng hẹp động mạch cảnh được mọi người cho là lựa chọn tốt nhất. Ví dụ, nếu động mạch cảnh bị hẹp dưới 50%, nói chung không cần điều trị xâm lấn.

Thay vào đó, điều trị tập trung vào việc đảm bảo rằng mảng bám không lớn hơn. Các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tăng huyết áp và cholesterol cao cần được giải quyết. Như mọi khi, chế độ ăn uống và tập thể dục vẫn cực kỳ quan trọng.


Ngoài ra, bác sĩ thường sẽ kê đơn một số dạng làm loãng máu để ngăn hình thành cục máu đông và gây tắc động mạch hoặc di chuyển đến não. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của trường hợp, điều này có thể dao động từ thứ đơn giản như aspirin cho đến thứ mạnh như Coumadin.

Nhiều chuyên gia đồng ý rằng liệu pháp y tế tốt nhất đã tiếp tục được cải thiện theo thời gian, khiến nó trở thành một lựa chọn thậm chí còn mạnh hơn so với các thủ thuật xâm lấn nhiều hơn.

Điều trị phẫu thuật

Cắt nội mạc động mạch cảnh (CEA) là một thủ thuật phẫu thuật trong đó động mạch cảnh được mở ra và làm sạch mảng bám. Cắt nội mạc động mạch cảnh đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và dữ liệu cho thấy rằng nó cải thiện rõ ràng kết quả tổng thể trong các điều kiện chọn lọc. Các điều kiện này bao gồm những điều sau:

  • Phải tắc động mạch cảnh đáng kể (thường hơn 60%) nhưng không tắc hoàn toàn.
  • Phẫu thuật viên phải có tay nghề cao, tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật rất nhỏ.
  • Bệnh nhân phải có đủ sức khỏe để hồi phục tốt sau thủ thuật phẫu thuật.

Các tác dụng phụ có thể xảy ra của CEA bao gồm 3 đến 6% nguy cơ đột quỵ hoặc tử vong. Ít nhất trong tháng sau thủ thuật, nguy cơ đau tim có vẻ lớn hơn ở những bệnh nhân trải qua CEA so với đặt stent động mạch cảnh (xem bên dưới). Ngoài ra, vì một số dây thần kinh sọ nhận được nguồn cung cấp máu từ mạch này, chúng có thể bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật. Ngoài ra, việc mở động mạch cảnh có thể dẫn đến chấn thương tăng tưới máu, đó là khi não không thể điều chỉnh sự gia tăng lưu lượng máu mới, có thể dẫn đến đau đầu, co giật và suy giảm thần kinh.


Đặt stent động mạch cảnh

Đặt stent động mạch cảnh (CAS) bao gồm một ống thông mỏng được luồn qua các mạch máu, thường bắt đầu từ động mạch đùi ở đùi, lên đến động mạch cảnh. Việc này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của phương pháp soi huỳnh quang, vì vậy chuyên gia có thể xem họ đang làm gì. Khi ống thông vào vị trí, một stent được đặt vào động mạch để giúp mở và giữ cho nó thông thoáng. Nói chung, thời gian phục hồi từ CAS nhanh hơn so với CEA.

Nhiều người thích ý tưởng đặt stent động mạch cảnh vì nó có vẻ ít xâm lấn hơn phẫu thuật cắt nội mạc động mạch cảnh. Tuy nhiên, đặt stent không tồn tại lâu như CEA, và nó cũng có rủi ro. Các nghiên cứu ban đầu dường như cho thấy rủi ro của việc đặt stent lớn hơn đáng kể so với CEA nói chung. Tuy nhiên, những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì so sánh các bác sĩ tương đối thiếu kinh nghiệm làm stent với các bác sĩ có kinh nghiệm hơn làm CEA.

Một nghiên cứu năm 2010 trong Tạp chí Y học New England đã chỉ ra rằng mặc dù đặt stent có thể có hiệu quả như CEA trong việc mở các động mạch, nhưng nguy cơ đột quỵ liên quan đến thủ thuật này cao hơn so với CEA, ít nhất là trong tháng đầu tiên sau thủ thuật.

Cân nhắc điều trị

Bước đầu tiên là quyết định xem có cần điều trị ngoài thuốc hay không. Một yếu tố chính trong việc đưa ra quyết định là liệu chứng hẹp đã gây ra đột quỵ hay chưa. Nếu không, và nếu độ hẹp ít hơn khoảng 80%, nhiều bác sĩ chỉ thích quản lý y tế. Nếu một cơn đột quỵ đã xảy ra, đó có thể là một dấu hiệu cho thấy cần phải điều trị tích cực hơn. Tuy nhiên, nếu đột quỵ quá lớn, não có thể không còn đủ để biện minh cho những rủi ro của thủ thuật.

Kể từ khi được giới thiệu vào cuối những năm 1990, đặt stent động mạch cảnh đã dần trở nên phổ biến. Medicare hiện chi trả thủ tục này trong các điều kiện được chọn. Cuối cùng, phương pháp điều trị tốt nhất sẽ phụ thuộc vào các đặc điểm riêng của bệnh nhân, bác sĩ và thậm chí cả bảo hiểm.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố như độ dài của hẹp và hình dạng của mảng bám và mạch máu có thể ảnh hưởng đến nguy cơ CAS dẫn đến đột quỵ. Người cao tuổi thường làm việc với stent kém hơn so với người trẻ tuổi, mặc dù một người già rất khỏe mạnh có thể làm tốt.

Bảo hiểm cũng đóng một vai trò quan trọng. Medicare thường sẽ đài thọ CAS cho những bệnh nhân có triệu chứng có nguy cơ cao mắc CEA, những người có ít nhất 70% hẹp. Các dạng hẹp khác (khoảng 90% trường hợp) cần được chăm sóc theo kiểu khác.

Cuối cùng, việc đưa ra quyết định về cách xử trí chứng hẹp động mạch cảnh là duy nhất đối với người bị hẹp. Nghiên cứu thường không rõ ràng, và bởi vì cần phải có tiền để thực hiện với mỗi lựa chọn, nên việc đưa ra ý kiến ​​thiếu khách quan có thể là một thách thức. Đừng ngại hỏi nhiều bác sĩ về suy nghĩ của họ.