5 loại thuốc hàng đầu để điều trị đau mãn tính

Posted on
Tác Giả: Virginia Floyd
Ngày Sáng TạO: 13 Tháng Tám 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 14 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
5 loại thuốc hàng đầu để điều trị đau mãn tính - ThuốC
5 loại thuốc hàng đầu để điều trị đau mãn tính - ThuốC

NộI Dung

Khi nói đến thuốc trị đau mãn tính, dường như có vô số sự lựa chọn. Làm thế nào để bạn biết loại thuốc giảm đau nào phù hợp với bạn? Các loại thuốc giảm đau khác nhau được kê cho các chẩn đoán khác nhau, nhưng vẫn có nhiều sự lựa chọn. Đôi khi, bạn có thể phải thử một vài loại thuốc giảm đau khác nhau, hoặc thậm chí kết hợp một vài loại thuốc để giảm đau.

NSAID và Acetaminophen

NSAID và acetaminophen là thuốc giảm đau không opioid, thuốc giảm đau thường được sử dụng cho các cơn đau mãn tính từ nhẹ đến trung bình. NSAID và acetaminophen có thể được sử dụng một mình để điều trị cơn đau mãn tính hoặc chúng có thể được kết hợp với các loại thuốc giảm đau khác như opioid và thuốc giảm đau bổ trợ. Chúng cũng có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau đột ngột.


Không giống như opioid, nhiều NSAID cũng như acetaminophen (Tylenol) được bán không cần kê đơn. Tuy nhiên, các phiên bản kê đơn mạnh hơn cũng có sẵn để điều trị đau mãn tính. Một số ví dụ về NSAID được sử dụng cho chứng đau mãn tính là ibuprofen, naproxen và meloxicam.

Mặc dù NSAID và acetaminophen là những loại thuốc giảm đau có sẵn nhưng chúng có những tác dụng phụ tiềm ẩn. Việc sử dụng lâu dài sẽ làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ này, tuy nhiên, ngay cả khi sử dụng trong thời gian ngắn cũng có thể khiến bạn dễ bị tổn thương. Chúng bao gồm buồn nôn, đau dạ dày, loét đường tiêu hóa và chảy máu cũng như tăng khả năng bị bầm tím. Dùng liều lượng lớn NSAID có thể dẫn đến huyết áp cao, các vấn đề về thận và giữ nước.

Một số loại NSAID, đặc biệt là các chất ức chế chọn lọc COX-2, có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Tuy nhiên, mỗi loại thuốc là khác nhau và bạn nên nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của mỗi loại.

Thuốc chống trầm cảm

Thuốc chống trầm cảm là thuốc giảm đau bổ trợ. Chúng không được bào chế đặc biệt như thuốc giảm đau, mặc dù chúng có thể điều trị hiệu quả một số loại đau mãn tính. Thuốc chống trầm cảm được cho là có thể kiểm soát cơn đau mãn tính theo hai cách. Đầu tiên, chúng có thể thay đổi cách cảm nhận cơn đau từ tủy sống đến não. Thứ hai, chúng có thể làm giảm lo lắng và giúp điều chỉnh giấc ngủ.


Tuy nhiên, không phải tất cả các loại thuốc chống trầm cảm đều hữu ích như thuốc giảm đau mãn tính. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) như amitriptyline và nortripyline, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) như duloxetine và một số thuốc khác như nefazodone thường được sử dụng để điều trị cả hội chứng đau mãn tính và đau dây thần kinh. Mặt khác, chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs) không hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau.

Các tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm thường nhẹ và có thể bao gồm buồn nôn, buồn ngủ và chóng mặt. Mặc dù hiếm gặp, nhưng thuốc chống trầm cảm có thể làm trầm cảm thêm hoặc gây ra ý định tự tử. Nếu bạn nhận thấy những thay đổi trong tâm trạng hoặc cách suy nghĩ của mình, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Thuốc chống co giật

Mặc dù nghe có vẻ lạ nhưng thuốc chống co giật, thường được sử dụng để kiểm soát các rối loạn co giật, cũng có thể được sử dụng làm thuốc giảm đau. Thuốc chống co giật cũng là thuốc giảm đau bổ trợ. Bởi vì chúng hoạt động bằng cách ức chế một số loại dẫn truyền thần kinh, chúng có thể làm giảm cảm giác đau thần kinh, chẳng hạn như đau dây thần kinh sinh ba hoặc bệnh thần kinh tiểu đường. Thuốc chống co giật thường được sử dụng làm thuốc giảm đau bao gồm gabapentin và pregabalin. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là chóng mặt và buồn ngủ.


Thuốc giảm đau tại chỗ

Thuốc giảm đau tại chỗ là thuốc giảm đau được bôi ngoài da. Chúng có sẵn dưới dạng kem, kem dưỡng da hoặc miếng dán. Một số loại thuốc giảm đau tại chỗ có thể được mua không cần kê đơn, trong khi những loại khác cần có đơn của bác sĩ.

Chúng hoạt động theo một số cách khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hoạt tính của chúng. Một số loại thuốc giảm đau tại chỗ có chứa thuốc giảm đau truyền qua da, chẳng hạn như salicylate đẩy hàng (Aspercreme). Những loại khác có chứa chất kích ứng da có thể cản trở cảm giác đau, chẳng hạn như capsaicin.

Opioid (Chất gây nghiện)

Opioid là thuốc giảm đau được sử dụng cho các cơn đau mãn tính vừa đến nặng. Mặc dù việc sử dụng chúng trong thời gian dài còn gây tranh cãi đôi chút, nhưng hầu hết các nhà cung cấp đều cảm thấy khi được theo dõi cẩn thận, opioid có vai trò trong việc kiểm soát cơn đau mãn tính. Opioid có thể là thuốc giảm đau tác dụng ngắn hoặc tác dụng kéo dài, tuy nhiên, trong điều trị cơn đau mãn tính, loại thuốc sau thường được sử dụng hơn.

Các loại opioid khác nhau được sử dụng cho các loại đau mãn tính khác nhau. Các loại thuốc giảm đau này có sẵn ở cả dạng viên hoặc miếng dán. Thuốc opioid tiêm tĩnh mạch cũng có sẵn, mặc dù chúng được sử dụng phổ biến hơn để giảm đau do ung thư hoặc làm thuốc giảm đau cấp tính sau phẫu thuật. Một số ví dụ về opioid được sử dụng để điều trị đau mãn tính là oxycodone và fentanyl. Opioid có thể được sử dụng một mình, hoặc chúng có thể được kết hợp với các loại thuốc giảm đau khác như acetaminophen.

Trong khi opioid thường có hiệu quả chống lại cơn đau mãn tính, chúng có những biến chứng tiềm ẩn. Opioid có thể gây buồn nôn, buồn ngủ, táo bón, rối loạn chức năng tình dục và có thể dẫn đến lệ thuộc về thể chất. Nếu bạn dùng opioid thường xuyên để giảm đau mãn tính, bác sĩ nên theo dõi bạn chặt chẽ về các dấu hiệu biến chứng của thuốc giảm đau.

Cân nhắc an toàn

Bạn có thể dùng một loại thuốc giảm đau nhất định cho tình trạng của mình hoặc bạn có thể sử dụng nhiều loại thuốc được liệt kê ở trên để kiểm soát cơn đau của mình. Dù là trường hợp nào, hãy đảm bảo chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn. Nhiều loại thuốc giảm đau có cảnh báo tương tác thuốc, bao gồm một số loại được liệt kê ở trên. Nếu bạn đang dùng nhiều loại thuốc giảm đau, hãy nhớ thông báo cho bác sĩ để bác sĩ có thể cảnh báo bạn về bất kỳ biến chứng tiềm ẩn nào.