So sánh khả năng chẩn đoán của CT và MRI

Posted on
Tác Giả: Judy Howell
Ngày Sáng TạO: 25 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 1 Tháng BảY 2024
Anonim
So sánh khả năng chẩn đoán của CT và MRI - ThuốC
So sánh khả năng chẩn đoán của CT và MRI - ThuốC

NộI Dung

Trong khi chụp X-quang đơn giản là xét nghiệm hình ảnh hữu ích để đánh giá nhiều vấn đề sức khỏe, các bác sĩ thường cần kiểm tra hình ảnh y tế phức tạp hơn để giúp họ xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân. Chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng cho mục đích chẩn đoán và sàng lọc.

Trong cả hai thử nghiệm, bệnh nhân nằm trên bàn được di chuyển qua cấu trúc hình bánh rán khi hình ảnh thu được.

Nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa CT và MRI.

Chụp cắt lớp vi tính (CT)

Trong chụp CT, chùm tia X quay xung quanh cơ thể bệnh nhân. Một máy tính ghi lại các hình ảnh và dựng lại các mặt cắt ngang của cơ thể. Quá trình chụp cắt lớp vi tính CT có thể được hoàn thành trong vòng 5 phút, vì vậy chúng rất lý tưởng để sử dụng trong các khoa cấp cứu.

Chụp CT thường được sử dụng cho các cấu trúc và bất thường của cơ thể sau:

  • Xuất huyết não cấp tính do đột quỵ hoặc chấn thương
  • Cấu trúc xương
  • Thuyên tắc phổi - cục máu đông trong phổi
  • Phổi, bụng và xương chậu
  • Sỏi thận

Kiểm tra CT cũng được sử dụng để hướng dẫn vị trí của kim trong quá trình sinh thiết phổi, gan hoặc các cơ quan khác.


Trong một số trường hợp nhất định, thuốc cản quang được tiêm cho bệnh nhân để cải thiện hình ảnh của một số cấu trúc trong quá trình chụp CT. Thuốc cản quang có thể được tiêm tĩnh mạch, uống hoặc thụt tháo. Thuốc cản quang tĩnh mạch không được sử dụng ở những bệnh nhân bị bệnh thận nặng hoặc dị ứng với thuốc cản quang.

Chụp CT sử dụng bức xạ ion hóa để chụp ảnh. Loại bức xạ này gây ra một sự gia tăng nhỏ trong cuộc đời của một cá nhân nguy cơ phát triển ung thư. Phản ứng với bức xạ ion hóa khác nhau giữa các cá thể. Bức xạ có nguy cơ cao hơn ở trẻ em. Ví dụ, một nghiên cứu do Giáo sư Mark Pierce của Đại học Newcastle, Vương quốc Anh đứng đầu đã chỉ ra mối liên quan giữa bức xạ từ chụp CT với bệnh bạch cầu và u não ở trẻ em. Tuy nhiên, các tác giả lưu ý rằng rủi ro tuyệt đối tích lũy là nhỏ và thông thường, lợi ích lâm sàng lớn hơn rủi ro.

Ngoài ra, khi công nghệ đã được cải tiến, liều lượng bức xạ cần thiết để chụp CT đã được giảm xuống. Đồng thời, chất lượng hình ảnh tổng thể đã trở nên tốt hơn. Một số máy quét thế hệ tiếp theo có thể giảm phơi nhiễm bức xạ tới 95% so với máy CT truyền thống. Chúng thường chứa nhiều hàng máy dò tia X hơn và cho phép chụp ảnh nhanh hơn bằng cách chụp một vùng lớn hơn của cơ thể cùng một lúc. Ví dụ, chụp CT mạch vành quét các động mạch của tim hiện có thể chụp toàn bộ trái tim trong một nhịp tim nếu sử dụng công nghệ mới.


Hơn nữa, an toàn bức xạ và nhận thức về bức xạ đã được thảo luận rộng rãi. Hai tổ chức làm việc về nâng cao nhận thức là Liên minh nhẹ nhàng hình ảnh và Hình ảnh khôn ngoan. Image Gently quan tâm đến việc điều chỉnh liều bức xạ cho trẻ em, trong khi Image Wisely vận động để giáo dục tốt hơn về phơi nhiễm bức xạ và giải quyết các mối quan tâm khác nhau liên quan đến liều bức xạ của các xét nghiệm hình ảnh khác nhau. Các nghiên cứu cũng cho thấy tầm quan trọng của việc thảo luận về rủi ro bức xạ với bệnh nhân; là một bệnh nhân, bạn nên tham gia vào quá trình ra quyết định chung.

Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI)

Không giống như CT, MRI không sử dụng bức xạ ion hóa. Do đó, đây là phương pháp được ưu tiên để đánh giá trẻ em và các bộ phận của cơ thể không được chiếu xạ nếu có thể, ví dụ như vú và xương chậu ở phụ nữ.

Thay vào đó, MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để thu được hình ảnh. MRI tạo ra hình ảnh mặt cắt ngang theo nhiều chiều - nghĩa là trên chiều rộng, chiều dài và chiều cao của cơ thể bạn.


MRI rất thích hợp để hình dung các cấu trúc và bất thường của cơ thể sau đây:

  • Chấn thương gân và dây chằng xung quanh các khớp như đầu gối hoặc vai. (Một đường gân kết nối cơ với xương để di chuyển xương. Dây chằng nối xương với xương để ổn định khớp.) Ví dụ, bác sĩ có thể yêu cầu chụp MRI nếu ai đó có dấu hiệu hoặc triệu chứng của dây chằng bị rách ở đầu gối.
  • Các vấn đề về tủy sống, chẳng hạn như đĩa đệm thoát vị hoặc hẹp ống sống
  • Các vấn đề về não, chẳng hạn như khối u, nhiễm trùng, đột quỵ cũ và bệnh đa xơ cứng
  • Viêm xương tủy (nhiễm trùng mãn tính của xương)

Máy MRI không phổ biến như máy CT, vì vậy thường có thời gian chờ đợi lâu hơn trước khi chụp MRI. Khám MRI cũng đắt hơn. Trong khi quá trình chụp CT có thể được hoàn thành trong vòng chưa đầy 5 phút, các cuộc kiểm tra MRI có thể mất 30 phút hoặc lâu hơn.

Máy MRI rất ồn và một số bệnh nhân cảm thấy ngột ngạt trong quá trình khám. Uống thuốc an thần hoặc sử dụng máy MRI "mở" có thể giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

Vì MRI sử dụng nam châm, quy trình không thể được thực hiện cho bệnh nhân với một số loại thiết bị kim loại được cấy ghép, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim, van tim nhân tạo, stent mạch máu hoặc kẹp phình mạch.

Một số MRI yêu cầu sử dụng gadolinium làm thuốc cản quang tĩnh mạch. Gadolinium nói chung an toàn hơn chất cản quang được sử dụng để chụp CT nhưng có thể gây hại cho bệnh nhân đang lọc máu vì suy thận.

Những phát triển công nghệ gần đây cũng giúp cho việc quét MRI có thể thực hiện được các tình trạng sức khỏe mà trước đây MRI không thích hợp. Ví dụ, vào năm 2016, các nhà khoa học từ Trung tâm Hình ảnh Sir Peter Mansfield ở Anh đã phát triển một phương pháp mới có thể cho phép chụp ảnh phổi.Phương pháp này sử dụng khí krypton đã qua xử lý như một chất tương phản có thể hít vào và được gọi là MRI Hít khí siêu cực đại. Bệnh nhân cần hít khí ở dạng tinh khiết cao, cho phép tạo ra hình ảnh 3D có độ phân giải cao về phổi của họ. Nếu các nghiên cứu về phương pháp này thành công, công nghệ MRI mới có thể cung cấp cho các bác sĩ hình ảnh cải thiện về các bệnh phổi, chẳng hạn như hen suyễn và xơ nang. Các khí quý khác cũng đã được sử dụng ở dạng siêu phân cực, bao gồm xenon và heli. Xenon được cơ thể dung nạp tốt. Nó cũng rẻ hơn heli và có sẵn trong tự nhiên. Nó đã được ghi nhận là đặc biệt hữu ích khi đánh giá các đặc điểm chức năng phổi và trao đổi khí trong phế nang (các túi khí nhỏ trong phổi). Các chuyên gia dự đoán rằng các chất tương phản không hoạt tính có thể tỏ ra vượt trội hơn so với các kỹ thuật hình ảnh và kiểm tra chức năng hiện có. Chúng cung cấp thông tin chất lượng cao về chức năng và cấu trúc của phổi, thu được trong một lần thở.