NộI Dung
- Nguyên nhân của suy thận cấp tính
- Đo lường FENa có thể giúp ích như thế nào?
- FENa được đo lường như thế nào?
- Khi nào thì việc đo FENa là hữu ích?
- Hạn chế của tính toán FENa
Bất cứ khi nào họ cố gắng đánh giá nhanh nguyên nhân cơ bản ở bệnh nhân suy thận cấp, các bác sĩ thường đo lượng natri bài tiết theo phân đoạn (FENa). FENa là một phương pháp nhanh chóng để giúp họ đánh giá loại vấn đề chung đang gây ra suy thận cấp.
Nguyên nhân của suy thận cấp tính
Nguyên nhân của suy thận cấp có thể được chia thành ba loại chung: Bệnh tiền thận, bệnh thận nội tại và bệnh sau tuyến thượng thận.
Trong bệnh tiền thận, suy thận là do giảm nhiều lượng máu đến thận. Trong khi bản thân thận có thể hoàn toàn bình thường (ít nhất là lúc đầu), do lưu lượng máu giảm, thận không còn khả năng lọc chất độc ra khỏi máu một cách hiệu quả. Kết quả là, lượng nước tiểu giảm và các chất độc hại tích tụ trong máu.
Suy thận cấp do bệnh tiền thận có thể do một số bệnh lý. Một nguyên nhân là do suy giảm lượng máu do mất nước, xuất huyết, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Các nguyên nhân khác của bệnh tiền thận bao gồm suy tim sung huyết và xơ gan.
Để điều trị hiệu quả bệnh suy thận tiền thận cần phải đảo ngược hoặc cải thiện nguyên nhân cơ bản, từ đó khôi phục lưu lượng máu đến thận.
Bệnh thận nội tại, tức là bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến thận, cũng có thể gây ra suy thận cấp. Rối loạn nội tại thường gây ra suy thận cấp là một tình trạng gọi là hoại tử ống thận cấp tính (ATN). ATN xảy ra khi các tế bào biểu mô lót trong các ống thận bị hư hỏng. Tổn thương này có thể do giảm mạnh lưu lượng máu đến thận (ngay cả khi chỉ là giảm rất nhanh), nhiễm trùng huyết hoặc các chất độc hại khác nhau (bao gồm một số loại thuốc kháng sinh, cisplatin, chất cản quang được sử dụng trong quá trình chụp X-quang, mannitol, heme các sắc tố có thể tích tụ trong máu với bệnh thiếu máu huyết tán và cannabinoid tổng hợp.
Các loại bệnh thận nội tại khác có thể gây ra suy thận cấp tính bao gồm viêm cầu thận cấp tính (một dạng rối loạn gây viêm cầu thận), viêm mạch, viêm thận kẽ cấp tính, hoặc thuyên tắc thận (cục máu đông đọng lại trong thận).
Trong khi tất cả các rối loạn này phải được xem xét ở một người bị suy thận cấp do bệnh thận nội tại, ATN cho đến nay vẫn là nguyên nhân nội tại phổ biến nhất của suy thận cấp.
Việc chẩn đoán nhanh ATN là rất quan trọng. Biểu mô của ống thận có xu hướng tái tạo nhanh chóng, vì vậy nếu ATN được chẩn đoán và loại bỏ nguyên nhân cơ bản, thì rất có khả năng suy thận sẽ được điều chỉnh, không bị tổn thương thận vĩnh viễn.
Rối loạn tuyến thượng thận có thể gây ra suy thận cấp do cản trở dòng chảy của nước tiểu do thận sản xuất. Sự tắc nghẽn này có thể xảy ra do tắc nghẽn ở cả niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo, và có thể do sỏi thận, khối u, xuất huyết hoặc chấn thương. Tình trạng sau thượng thận là nguyên nhân gây ra suy thận cấp trong ít hơn 10% trường hợp, và bởi vì những tình trạng này thường đi kèm với đau hoặc khó chịu dữ dội cũng như lưu lượng nước tiểu giảm đi rất nhiều, chúng thường không khó chẩn đoán.
Đo lường FENa có thể giúp ích như thế nào?
Từ cuộc thảo luận này, cần rõ ràng rằng, trong hầu hết các trường hợp, chẩn đoán nguyên nhân của suy thận cấp đòi hỏi bác sĩ phải phân biệt giữa bệnh tiền sản và ATN.
Tính toán FENa thường hữu ích nhất trong việc tạo ra sự khác biệt này.
Tính toán FENa ước tính phần trăm natri được lọc bởi thận và cuối cùng sẽ được bài tiết vào nước tiểu. (Từ viết tắt FENa bắt nguồn từ “sự bài tiết phân đoạn” và “Na.” Na là ký hiệu hóa học của natri.)
Natri là một chất điện giải quan trọng đối với tất cả các tế bào trong cơ thể, và việc duy trì nồng độ bình thường của natri trong tất cả các chất lỏng của cơ thể là rất quan trọng đối với sự sống. Thận đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì cân bằng natri bình thường.
Khi thận lọc máu, một lượng lớn natri sẽ đi vào ống thận.Điều này cho phép thận bài tiết một lượng lớn natri trong điều kiện cần thiết để duy trì sự cân bằng natri. Tuy nhiên, trong hầu hết các điều kiện, chỉ một lượng tương đối nhỏ natri cần được bài tiết vào nước tiểu, do đó ống thận sẽ tái hấp thu phần lớn natri đã lọc trở lại máu. Tái hấp thu natri là một trong những công việc quan trọng nhất của ống thận.
Ở những người không mắc bệnh thận, thường chỉ có 1% đến 2% natri được lọc bởi thận của họ cuối cùng được bài tiết qua nước tiểu; phần còn lại được tái hấp thu bởi ống thận.
Ở người bị suy thận cấp do rối loạn tiền thận, thường ít hơn 1% lượng natri lọc được bài tiết. Điều này là do thể tích máu được lọc qua thận giảm đi rất nhiều, do đó các ống thận (về mặt chức năng bình thường) có thể tái hấp thu một tỷ lệ rất lớn natri được cung cấp cho chúng.
Ngược lại, ở một người bị suy thận cấp do ATN, một rối loạn của ống thận, hơn 2% natri được lọc thường được bài tiết. Sự bài tiết natri dư thừa này xảy ra do bản thân các ống thận bị tổn thương trong ATN, và không thể tái hấp thu natri một cách hiệu quả. Trên thực tế, mất quá nhiều natri, dẫn đến giảm thể tích máu và các vấn đề nghiêm trọng khác, bản thân nó là một trong những vấn đề lâm sàng phải được giải quyết ở một người đang trải qua ATN.
Đo FENa (ước tính lượng natri lọc được thải ra ngoài qua nước tiểu) có thể đưa ra manh mối quan trọng về loại vấn đề (hoại tử trước thận hoặc ống thận) gây ra suy thận cấp.
FENa được đo lường như thế nào?
FENa, đơn giản, là lượng natri bài tiết vào nước tiểu, chia cho lượng natri được lọc qua thận, nhân với 100.
Nó chỉ ra rằng tỷ lệ này có thể được ước tính chính xác bằng cách lấy tích số natri niệu chia cho creatinin huyết thanh, cho tích natri huyết thanh nhân với creatinin niệu.
FENa có thể được tính từ bốn phép đo rất dễ lấy: natri huyết thanh, natri niệu, creatinin huyết thanh và creatinin niệu.
Đây là một máy tính FENa trực tuyến, do Đại học Cornell cung cấp, sử dụng bốn phép đo này để đưa ra tỷ lệ phần trăm FENa: Máy tính Cornell FENa.
Khi nào thì việc đo FENa là hữu ích?
Bất cứ khi nào bác sĩ đánh giá một bệnh nhân bị suy thận cấp và (như thường lệ), vấn đề đặt ra là phân biệt giữa bệnh tiền thận và hoại tử ống thận cấp tính, tính toán FENa có thể rất hữu ích trong việc phân biệt giữa hai bệnh.
FENa dưới 1% gợi ý nhiều đến bệnh lý tiền sản. FENa trên 2% cho thấy rõ ràng ATN. FENa từ 1% đến 2% có thể là rối loạn. Với kết quả tính toán FENa trong tay, bác sĩ thường có một ý tưởng rất tốt về nguyên nhân của suy thận cấp.
Hạn chế của tính toán FENa
Có một số hạn chế đối với tính toán FENa.
Có thể có sự chồng chéo giữa suy thận trước và suy thận nội tại, đặc biệt trong trường hợp tình trạng bệnh lý tiền thận trở nên nghiêm trọng đến mức làm giảm huyết áp đáng kể. Nếu tụt huyết áp đủ nghiêm trọng, nó có thể gây ra tổn thương cho các ống thận. Trong những trường hợp này, cả bệnh tiền thận và ATN đều có thể xuất hiện, làm cho kết quả FENa khó diễn giải.
Ngoài ra, nồng độ natri niệu có thể thay đổi theo từng giờ khi suy thận cấp, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của rối loạn. Vì vậy, một phép đo duy nhất của FENa có thể đưa ra một câu trả lời sai lệch. Hạn chế này thường có thể được khắc phục bằng cách đo FENa nhiều lần trong khoảng thời gian vài giờ, cho đến khi phép đo ổn định.
Ở những người bị bệnh thận cơ bản mãn tính (chẳng hạn như viêm cầu thận mãn tính), tình trạng thượng thận cấp tính chồng chất có thể dẫn đến giá trị FENa tăng cao, có thể khiến các bác sĩ hiểu nhầm rằng ATN đã xảy ra. Vì vậy, việc giải thích FENa trong bối cảnh bệnh thận mãn tính phải được thực hiện một cách thận trọng.
Cuối cùng, không thể giải thích một cách đáng tin cậy phép đo FENa ở những người đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu, làm tăng nồng độ natri niệu.
Tuy nhiên, miễn là bác sĩ lưu ý những hạn chế này, tính toán FENa có thể khá hữu ích trong việc xác định loại tình trạng gây ra suy thận cấp, và do đó, có thể hữu ích trong việc chỉ đạo nhóm y tế đến loại phù hợp nhất sự đối xử.