phát âm là (ue me '' kli din 'ee um) Thuốc hít Umeclidinium được ử dụng ở người lớn để kiểm oát thở khò khè, khó thở, ho và tức ngực do bệnh ph...
ĐọCThuốC
phát âm là (drox '' i doe 'pa) Droxidopa có thể gây ra hoặc làm nặng thêm chứng tăng huyết áp (huyết áp cao xảy ra khi nằm ngửa) có thể l&...
ĐọCphát âm là (ra '' mue ir 'ue mab) Tiêm Ramucirumab có thể gây chảy máu nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng và thậm chí gây...
ĐọCphát âm là (e ri 'ti nib) Ceritinib được ử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NCLC) đã lan đến các mô lân cận hoặc đến các bộ ph...
ĐọCphát âm là (il tux 'i mab) Tiêm iltuximab được ử dụng để điều trị bệnh Cateld đa trung tâm (MCD; ự phát triển quá mức của các tế bào bạch huyết ở hơn m...
ĐọCphát âm là (oo ma trip 'tan) Thuốc xịt mũi umatriptan được ử dụng để điều trị các triệu chứng đau nửa đầu (đau đầu dữ dội, đau nhói đôi khi đi kèm với buồn n...
ĐọCphát âm là (oe 'dee um) (fer' ik) (gloo 'koe nate) Tiêm gluconate natri được ử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu ắt (thấp hơn ố lượng hồng cầu bình thường d...
ĐọCphát âm là (al '' bi gloo 'triều) Thuốc tiêm Albiglutide ẽ không còn có ẵn ở Hoa Kỳ au tháng 7 năm 2018. Nếu bạn hiện đang ử dụng thuốc tiêm al...
ĐọCphát âm là (e '' li kar baz 'e peen) Elicarbazepine được ử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để kiểm oát cơn động kinh khu trú (một phần) (cơn động ki...
ĐọCphát âm là (mắt 'urn dex' tran) Tiêm dextran ắt có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng trong khi bạn nhận được thuốc. Bạn ẽ ...
ĐọCphát âm là (ve '' doe liz 'ue mab) Tiêm Vedolizumab được ử dụng để làm giảm các triệu chứng của một ố rối loạn tự miễn (điều kiện trong đó hệ thống miễn ...
ĐọCphát âm là (be lin 'oh tat) Belinuler được ử dụng để điều trị ung thư hạch tế bào T ngoại biên (PTCL; một dạng ung thư bắt đầu ở một loại tế bào nhất định trong hệ th...
ĐọCphát âm là (dal '' ba van 'in) Thuốc tiêm Dalbavancin được ử dụng để điều trị nhiễm trùng da do một ố loại vi khuẩn. Dalbavancin nằm trong nhóm thuốc gọi l...
ĐọCphát âm là (fer 'ik) (hộp kar' 'ee mawl' toe) Tiêm carboxymaltoe Ferric được ử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu ắt (thấp hơn ố lượng hồng cầu bình thườ...
ĐọCphát âm là (te diz 'oh nắp) Tedizolid được ử dụng để điều trị nhiễm trùng da do một ố loại vi khuẩn. Tedizolid nằm trong nhóm thuốc gọi là kháng inh oxazolidinon...
ĐọCphát âm là (eye del '' a li 'ib) Idelaliib có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Hãy cho bác ĩ của bạn nếu bạn đã ...
ĐọCphát âm là (te diz 'oh nắp) Tedizolid tiêm được ử dụng để điều trị nhiễm trùng da do một ố loại vi khuẩn. Tedizolid nằm trong nhóm thuốc gọi là kháng inh ox...
ĐọCphát âm là (hoặc nó '' a van 'in) Thuốc tiêm Oritavancin được ử dụng để điều trị nhiễm trùng da do một ố loại vi khuẩn. Oritavancin nằm trong nhóm thuốc ...
ĐọCphát âm là (te to 'ter one) Tiêm tetoterone unecanoate (Aveed) có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và dị ứng, trong hoặc ngay au khi t...
ĐọCphát âm là (em '' pa gli floe 'zin) Empagliflozin được ử dụng cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục, và đôi khi với các loại thuốc khác,...
ĐọC