NộI Dung
- Lợi ích sức khỏe
- Tác dụng phụ có thể xảy ra
- Liều lượng và Chuẩn bị
- Bạn cần tìm gì
- Làm thế nào Nootropics có ý nghĩa để làm việc
Tên thương hiệu chung
- Ampamet
- Draganon
- Memodrin
- Referan
- Sarpul
Aniracetam có liên quan chặt chẽ với các loại thuốc nootropic khác như piracetam, fasoracetam, phenylpiracetam và adrafinil.
Lợi ích sức khỏe
Aniracetam lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1970 khi người ta phát hiện ra rằng thuốc có thể ảnh hưởng đến một thụ thể trong hệ thần kinh trung ương được gọi là thụ thể αlpha-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazole propionic acid (AMPA). Thụ thể AMPA phần lớn điều chỉnh tốc độ tín hiệu thần kinh di chuyển giữa các nơ-ron (tế bào thần kinh).
Bằng cách kích thích các thụ thể AMPA, người ta tin rằng aniracetam có thể cải thiện trí nhớ, cải thiện khả năng tập trung và tăng cường sự tỉnh táo.
Một số nhà sản xuất đã khẳng định rằng aniracetam có tác dụng tích cực đối với những người bị trầm cảm lâm sàng, bệnh Alzheimer, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), say tàu xe và rối loạn giấc ngủ. Nhiều tuyên bố trong số này không được hỗ trợ bởi nghiên cứu; những người khác biên giới trên khoa học giả.
Cho đến nay, có rất ít bằng chứng lâm sàng cho thấy aniracetam có thể điều trị bất kỳ tình trạng bệnh lý nào, nhẹ hay nặng.
Suy giảm nhận thức
Các nghiên cứu về lợi ích của aniracetam đối với chức năng nhận thức phần lớn còn hỗn hợp và gây tranh cãi.
Một mặt, một nghiên cứu được công bố nhiều trong Khoa học thần kinh & Trị liệu CNS báo cáo rằng những người cao tuổi bị suy giảm nhận thức nhẹ đã có những cải thiện về tâm trạng và chức năng nhận thức sau khi được điều trị với liều 1.500 mg aniracetam hàng ngày trong một năm. Theo nhóm nghiên cứu, aniracetam hoạt động tốt hơn các chất ức chế cholinesterase thường được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer và ít tác dụng phụ hơn nhiều.
Mặt khác, một nghiên cứu năm 2014 ở PLoS One không tìm thấy lợi ích như vậy ở chuột được cung cấp aniracetam. Aniracetam cũng không cải thiện trí nhớ ngắn hạn ở chim bồ câu trong một nghiên cứu năm 2019 ởPLoS One cũng không tăng cường khả năng học tập, trí nhớ hoặc sự lo lắng ở chuột trong một nghiên cứu năm 2017 trong Nghiên cứu F1000.
Mặc dù có thể lập luận rằng các nghiên cứu trên động vật có ít giá trị hơn so với thử nghiệm trên người, nhưng chúng có xu hướng có các biện pháp và biện pháp kiểm soát tốt hơn, đặc biệt là liên quan đến trí nhớ chức năng. Ngược lại, các bài kiểm tra như Kiểm tra trạng thái tâm thần nhỏ (MMSE) được sử dụng ở người có xu hướng thiên vị và thường có sự khác biệt lớn về kết luận.
Thực tế là nghiên cứu con người được liệt kê ở trên là không phải ngẫu nhiên hoặc nhóm giả dược đã chọn không phải dùng aniracetam cho thấy những thành kiến gây nghi ngờ về kết luận của các nhà nghiên cứu. Cuối cùng, nghiên cứu đã bị sai sót cả về thiết kế và kết luận.
Nhìn chung, cơ quan nghiên cứu hiện tại không ủng hộ tuyên bố rằng aniracetam có thể cải thiện chức năng nhận thức, tâm trạng hoặc trí nhớ ở những người khỏe mạnh hoặc những người bị rối loạn chức năng nhận thức.
Suy giảm nhận thức nhẹ so với bệnh Alzheimer
Tác dụng phụ có thể xảy ra
Người ta biết rất ít về tính an toàn lâu dài của aniracetam. Các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến việc sử dụng aniracetam trong tối đa một năm cho thấy rằng nó được dung nạp tốt với các tác dụng phụ thường nhẹ, bao gồm mất ngủ, nhức đầu, lo lắng, khó chịu, chóng mặt, buồn nôn và tiêu chảy.
Aniracetam được biết là tương tác với một số loại thuốc. Trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ khuếch đại hoạt động của thuốc liên quan, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các tương tác thuốc-thuốc có thể xảy ra bao gồm:
- Thuốc chống đông máu như Coumadin (warfarin)
- Thuốc chống co giật như gabapentin
- Thuốc chống trầm cảm như Wellbutrin (bupropion)
- Thuốc kháng histamine như Zyrtec (cetirizine) và Claritin (loratadine)
- Thuốc chống loạn thần như Zyprexa (olanzapine)
- Thuốc mê như propofol
- Benzodiazepines như Valium (diazepam) và Xanax (alprazolam)
- Thuốc điều trị HIV như Sustiva (efavirenz)
- Opiates như Oxycontin (oxycodone)
- Thuốc an thần như Ambien (zolpidem)
Trong một số trường hợp, cách nhau các liều từ hai đến bốn giờ có thể làm giảm tương tác. Ở những người khác, có thể cần điều chỉnh hoặc thay thế liều. Thường xuyên hơn không, tốt hơn là ngừng aniracetam hơn là loại thuốc được chỉ định.
Do thiếu nghiên cứu về tính an toàn, nên tránh dùng aniracetam trong thời kỳ mang thai và khi cho con bú. Tính an toàn của nó ở trẻ em cũng chưa được thiết lập.
Liều lượng và Chuẩn bị
Aniracetam có sẵn rộng rãi để mua trực tuyến. Nó cũng có thể được tìm thấy trong một số cửa hàng thực phẩm tự nhiên hoặc cửa hàng chuyên về chất bổ sung dinh dưỡng. Bạn không cần đơn thuốc để mua aniracetam ở Hoa Kỳ.
Aniracetam thường được bán dưới dạng viên nang 750 miligam hoặc ở dạng bột. Nó cũng được bao gồm trong nhiều chất bổ sung "tăng cường trí não". Trong khi không có hướng dẫn sử dụng aniracetam thích hợp, các nghiên cứu lâm sàng đã sử dụng đến 1.500 mg mỗi ngày mà không có tác dụng phụ đáng chú ý.
Theo nguyên tắc chung, không bao giờ dùng quá liều khuyến cáo trên nhãn sản phẩm. Điều này không có nghĩa là liều lượng là an toàn hoặc hiệu quả, nhưng nó có thể làm giảm nguy cơ tác dụng phụ. Không có bằng chứng cho thấy việc tăng liều sẽ làm tăng lợi ích của aniracetam.
Trước khi bắt đầu dùng aniracetam, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về bất kỳ mối quan tâm y tế nào bạn có và tại sao aniracetam có thể là một lựa chọn hợp lý.
Tự điều trị bệnh, đặc biệt là bệnh liên quan đến mất trí nhớ hoặc nhận thức, không bao giờ là một ý kiến hay. Làm như vậy có thể trì hoãn việc chẩn đoán một tình trạng có thể nghiêm trọng hơn và / hoặc có thể điều trị được.
Bạn cần tìm gì
Thực phẩm chức năng không được quản lý chặt chẽ ở Hoa Kỳ và chất lượng có thể khác nhau giữa các thương hiệu. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, hãy chọn các nhãn hiệu đã được cơ quan chứng nhận độc lập tự nguyện gửi đi kiểm tra như Dược điển Hoa Kỳ (USP), NSF International hoặc ConsumerLab. Chứng nhận cung cấp cho bạn sự đảm bảo tốt hơn rằng chất bổ sung chứa các thành phần được liệt kê trên nhãn sản phẩm và không có gì khác.
Theo nguyên tắc chung, tránh thực phẩm chức năng đưa ra tuyên bố về sức khỏe hoặc hứa hẹn chữa khỏi. Thực phẩm chức năng không cần phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt như các loại thuốc kê đơn. Do đó, bất kỳ tuyên bố nào có xu hướng không được hỗ trợ hoặc phóng đại.
Làm thế nào Nootropics có ý nghĩa để làm việc
Thuốc nootropic, còn được gọi là "thuốc thông minh", được định nghĩa một cách lỏng lẻo là bất kỳ chất nào có thể làm nhạy bén tâm trí hoặc trí nhớ. Chúng bao gồm các chất kích thích như caffeine được biết là cung cấp năng lượng ngắn hạn và tinh thần minh mẫn.
Các tác nhân khác không lành tính như vậy trong tác dụng của chúng. Một số chất kích thích như Ritalin (methylphenidate) và Provigil (armodafinil) được sử dụng để điều trị ADHD có thể được coi là nootropic. Trong khi hầu hết các chuyên gia y tế cho rằng việc uống những loại thuốc này ngoài ADHD là không khôn ngoan và có khả năng nguy hiểm, nhiều sinh viên đại học chỉ làm vậy để giúp "nhồi nhét" các bài kiểm tra.
Các loại thuốc nootropic khác không có cơ chế hoạt động nào được biết đến. Ngay cả các chất bổ sung "tăng cường trí não" thường được FDA coi là an toàn (GRAS) cũng có tác dụng không xác định.
Là một nhóm thuốc và chất bổ sung không được xác định rõ ràng, nootropics đã bị các cơ quan quản lý liên bang chỉ trích do lo ngại về các hoạt động quảng cáo sai sự thật. Vào năm 2019, FDA và Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) đều đưa ra cảnh báo cho người tiêu dùng về các trò gian lận tiếp thị và các tuyên bố sai về sức khỏe của các nhà sản xuất nootropic.
Cách bảo vệ bản thân khỏi các trò gian lận y tế