NộI Dung
Papain là một loại enzyme được tìm thấy tự nhiên trong trái cây đu đủ (Carica đu đủ). Các enzym giúp phân hủy protein, quá trình làm cho nó trở nên lý tưởng như một chất làm mềm thịt.Đu đủ từ lâu đã được sử dụng trong y học dân gian để giảm đau, tiêu sưng và tiêu viêm. Những người khác tin rằng nó có thể cải thiện sức khỏe tiêu hóa và điều trị một số bệnh nhiễm trùng thông thường. Ngoài việc lấy papain từ đu đủ, bạn có thể mua papain ở dạng bổ sung hoặc dưới dạng thuốc mỡ bôi ngoài da.
Lợi ích sức khỏe
Trong y học thay thế, papain được coi là một loại thuốc giảm đau tự nhiên. Nó cũng được sử dụng để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và có thể hỗ trợ điều trị dị ứng, tiêu chảy, khó tiêu, bệnh vẩy nến, bệnh zona và đau họng.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, đu đủ được sử dụng để điều trị giun đường ruột, thúc đẩy quá trình tiết sữa ở phụ nữ đang cho con bú, chữa lành các tổn thương trên da, làm dịu cơn đau bụng và giảm khó chịu do thời tiết ấm áp. Một số tuyên bố này được nghiên cứu hỗ trợ tốt hơn những tuyên bố khác.
Dưới đây là một số lợi ích của papain khi được sử dụng như một chất bổ sung hoặc thuốc mỡ bôi ngoài da:
Làm lành vết thương
Papain cho thấy triển vọng trong việc điều trị vết thương, theo một đánh giá năm 2012 về các nghiên cứu được công bố trên tạp chí Bồ Đào Nha Revista Gaúcha de Enfermagem.
Phân tích các nghiên cứu từ năm 1987 đến năm 2010, các nhà nghiên cứu kết luận rằng papain an toàn và hiệu quả trong việc thúc đẩy chữa lành vết thương khi bôi tại chỗ. Đau nhẹ và bỏng rát tại vết thương là tác dụng phụ duy nhất đáng chú ý. Các kết luận, trong khi đầy hứa hẹn, bị hạn chế bởi chất lượng nghiên cứu thấp và chỉ bao gồm một thử nghiệm lâm sàng.
Tương tự, một nghiên cứu năm 2001 từ Ấn Độ cho thấy rằng Wobe-Mugus, một chất bổ sung đường uống có chứa papain và các enzym có nguồn gốc thực vật khác, làm giảm độc tính trên da ở phụ nữ đang xạ trị tới 87% so với giả dược.
Papain có lịch sử sử dụng lâu dài trong việc điều trị chấn thương thể thao. Một nghiên cứu ban đầu từ Hiệp hội Y tế Đại học Hoa Kỳ đã báo cáo rằng bổ sung papain qua đường uống đã rút ngắn thời gian phục hồi chấn thương ở các vận động viên từ 8,4 xuống 3,9 ngày.
Papain cũng từng được sử dụng như một chất khử trùng trong thuốc mỡ theo toa Accuzyme. Nó được cho là có thể cải thiện quá trình chữa lành vết thương bằng cách loại bỏ (loại bỏ) tế bào da chết một cách nhẹ nhàng. Accuzyme kể từ đó đã được ngừng sử dụng, cùng với các chất khử trùng dựa trên papain khác, do nguy cơ phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
Mật ong có thể giúp chữa lành vết thương?Bệnh zona
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy papain có thể giúp điều trị bệnh zona (herpes zoster), sự tái hoạt thường gây đau đớn của vi rút thủy đậu thường thấy ở người lớn tuổi.
Trong một nghiên cứu nhỏ đăng trên tạp chí Đức Fortschritte der Medizin, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng papain có hiệu quả tương tự như thuốc kháng vi-rút Zovirax (acyclovir) trong việc giảm đau do zona và thúc đẩy quá trình chữa lành các tổn thương.
Sau 14 ngày điều trị, không có sự khác biệt về kết quả giữa một trong hai tác nhân.
Một đánh giá năm 2016 trong Tạp chí độc chất học miễn dịch đã hỗ trợ các phát hiện, cho thấy rằng papain ngăn chặn một protein gây viêm, được gọi là yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (TGF-β1), có thể làm tăng cường bùng phát bệnh zona. Bằng cách ngăn chặn TGF-β1, cơn đau, mức độ nghiêm trọng và thời gian bùng phát có thể giảm đáng kể.
Tác dụng phụ có thể xảy ra
Thuốc mỡ và thuốc bổ sung papain thường an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn. Liều uống cao có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm đau dạ dày và kích ứng cổ họng. Liều lượng vượt quá 1.500 miligam (mg) mỗi ngày có liên quan đến việc tăng nguy cơ thủng thực quản. Thuốc mỡ papain và nước muối có thể gây đau nhẹ và bỏng rát, đặc biệt là trên vùng da bị rạn.
Ít người biết về tính an toàn lâu dài của các chất bổ sung papain. Do thiếu nghiên cứu về tính an toàn, nên tránh dùng papain cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
Dị ứng
Có lẽ mối quan tâm lớn hơn là nguy cơ dị ứng ở những người tiếp xúc với papain. Nguy cơ cao nhất ở những người bị dị ứng với latex hoặc kiwi. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm ngứa miệng, chảy nước mắt, hắt hơi, nghẹt mũi, đổ mồ hôi nhiều và tiêu chảy.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, việc tiếp xúc với papain có thể dẫn đến một phản ứng toàn thân, có thể đe dọa tính mạng được gọi là phản vệ.
Gọi 911 hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất nếu bạn phát ban, nổi mề đay, khó thở, thở khò khè, nhịp tim nhanh hoặc sưng mặt, cổ họng hoặc lưỡi sau khi dùng papain hoặc sử dụng thuốc mỡ papain.
Nếu không được điều trị, sốc phản vệ có thể dẫn đến ngạt thở, hôn mê, suy tim hoặc hô hấp hoặc tử vong.
Tương tác thuốc
Papain có thể làm chậm quá trình đông máu và nên tránh dùng ở những người dùng thuốc chống đông máu như Coumadin (warfarin) hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu như Plavix (clopidogrel). Ngừng sử dụng papain ít nhất hai tuần trước khi phẫu thuật để tránh chảy máu quá nhiều.
Papain cũng có thể làm giảm lượng đường trong máu của bạn và nên được sử dụng thận trọng nếu bạn đang điều trị bệnh tiểu đường. Dùng chúng cùng nhau có thể dẫn đến giảm lượng đường trong máu quá mức, được gọi là hạ đường huyết.
Theo nguyên tắc chung, hãy luôn tư vấn cho bác sĩ về bất kỳ loại thực phẩm chức năng nào bạn đang dùng để tránh các tương tác và tác dụng phụ không lường trước được.
Liều lượng và Chế phẩm
Không có hướng dẫn sử dụng thuốc mỡ hoặc chất bổ sung papain thích hợp. Hầu hết các chất bổ sung papain có sẵn ở dạng viên nang nhưng cũng được bán dưới dạng viên nén, viên nhai, kẹo cao su và bột.
Liều từ 25 đến 100 mg mỗi ngày thường được coi là an toàn và dung nạp tốt. Tránh liều lượng lớn hơn 400 mg mỗi ngày. Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ, hãy dùng chất bổ sung chia làm nhiều lần trong bữa ăn.
Có thể thoa nhẹ thuốc mỡ papain lên da. Dừng lại và gọi cho bác sĩ nếu thuốc mỡ gây mẩn đỏ, viêm, phát ban hoặc đau.
Bạn cần tìm gì
Thực phẩm chức năng không được quy định chặt chẽ ở Hoa Kỳ. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, hãy chọn các chất bổ sung đã được kiểm tra và phê duyệt bởi cơ quan chứng nhận độc lập như Dược điển Hoa Kỳ (USP), ConsumerLab hoặc NSF International.
Khi mua hàng trực tuyến hoặc tại hiệu thuốc hoặc cửa hàng thực phẩm chăm sóc sức khỏe địa phương, chỉ mua các chất bổ sung có ghi "papain" trên nhãn sản phẩm cùng với liều lượng miligam. Nhiều "chất bổ sung enzyme đu đủ" sẽ liệt kê papain trong số các thành phần hoạt tính nhưng không cho bạn biết bao nhiêu được bao gồm.
Một số chất bổ sung papain cũng sẽ bao gồm số lượng đơn vị USP trên nhãn sản phẩm. Theo cách tham khảo, 12.000 đơn vị papain USP tương đương khoảng 100 mg.
Các câu hỏi khác
Bao nhiêu papain trong một khẩu phần đu đủ?
Papain được tìm thấy trong đu đủ nhưng không phải với số lượng được coi là có tác dụng chữa bệnh. Chất papain được tìm thấy trong các chất bổ sung được lấy từ mủ dính của quả đu đủ. Latex, theo định nghĩa, là nhũ tương màu trắng đục tiết ra từ một số loại thực vật và đông tụ khi tiếp xúc với không khí.
Sau khi thu hái, mủ đu đủ được làm khô và tinh chế. Sau đó, nó trải qua một quá trình trong đó latex được hóa lỏng và enzyme papain được chiết xuất ở dạng kết tinh. Sau khi tán thành bột, papain được kết hợp vào các chất bổ sung và các chế phẩm bôi ngoài da.
Đó là chất mủ trong đu đủ mà hầu hết mọi người sẽ bị dị ứng.