Beta Hydroxy Acid cho da lão hóa và nếp nhăn

Posted on
Tác Giả: Christy White
Ngày Sáng TạO: 11 Có Thể 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 17 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Beta Hydroxy Acid cho da lão hóa và nếp nhăn - ThuốC
Beta Hydroxy Acid cho da lão hóa và nếp nhăn - ThuốC

NộI Dung

Khi ngày càng có nhiều nghiên cứu xem xét nguyên nhân gây ra nếp nhăn và ảnh hưởng của quá trình tạo ảnh, việc sử dụng axit beta hydroxy đã tăng lên rất nhiều. Có hai loại axit hydroxy: alpha và beta. Axit alpha hydroxy (AHA) là chất tẩy tế bào chết có nguồn gốc từ trái cây và đường sữa như axit glycolic, được sản xuất từ ​​đường mía và axit lactic (được sản xuất từ ​​sữa). Chỉ có một axit beta hydroxy (BHA) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và đó là axit salicylic, có nguồn gốc từ aspirin.

Cách hoạt động của axit Beta Hydroxy

Axit beta hydroxy hoạt động chủ yếu như một chất tẩy tế bào chết. Nó làm cho các tế bào của lớp biểu bì (lớp ngoài cùng của da) trở nên "không dính", tạo điều kiện cho các tế bào da chết bong ra, tạo chỗ cho da mới mọc lại. Axit beta hydroxy được báo cáo là có thể cải thiện nếp nhăn, thô ráp và đốm sắc tố của da bị tổn thương do ánh sáng sau ít nhất sáu tháng sử dụng hàng ngày. Axit beta hydroxy có trong các sản phẩm chăm sóc da hoạt động tốt nhất ở nồng độ từ 1% đến 2% và ở độ pH từ 3 đến 4.


Sự khác biệt giữa axit hydroxy alpha và beta

Sự khác biệt chính giữa axit alpha hydroxy và axit beta hydroxy là khả năng hòa tan trong lipid (dầu) của chúng. Axit alpha hydroxy chỉ hòa tan trong nước, trong khi axit beta hydroxy hòa tan trong lipid, có nghĩa là nó sẽ hòa tan trong dầu. Điều này có nghĩa là axit beta hydroxy có thể thâm nhập vào lỗ chân lông, nơi chứa bã nhờn và tẩy tế bào da chết tích tụ bên trong lỗ chân lông. Do sự khác biệt về tính chất này, axit beta hydroxy được sử dụng tốt hơn cho da dầu có mụn đầu đen và mụn đầu trắng. Axit alpha hydroxy được sử dụng tốt hơn cho da dày, bị tổn thương do ánh nắng mặt trời, nơi mụn không phải là vấn đề.

Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời

Việc sử dụng axit beta hydroxy có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng lên 50%, gây ra một tình huống khó xử thú vị. Có vẻ như axit beta hydroxy có thể đảo ngược một số tổn thương do ảnh hưởng đến quá trình ảnh hưởng của da, nhưng đồng thời, nó làm cho da dễ bị ảnh hưởng hơn. Rõ ràng là bất kỳ ai đang sử dụng axit beta hydroxy đều phải sử dụng kem chống nắng tốt có chứa khả năng bảo vệ khỏi tia UVA và UVB.


Chú ý đến kích ứng da

Axit beta hydroxy dường như ít gây kích ứng hơn axit alpha hydroxy, mặc dù nó thâm nhập sâu hơn vào lỗ chân lông. Điều này xảy ra do axit salicylic có nguồn gốc từ axit acetylsalicylic hoặc aspirin. Aspirin có đặc tính chống viêm và axit salicylic giữ lại nhiều đặc tính chống viêm này. Mặc dù vậy, axit beta hydroxy vẫn có thể gây kích ứng da. Các triệu chứng kích ứng bao gồm mẩn đỏ, bỏng rát, ngứa, đau và có thể để lại sẹo. Những người có làn da sẫm màu có nguy cơ bị sẹo thay đổi sắc tố cao hơn với axit beta hydroxy.

Sử dụng Axit Beta Hydroxy

Axit beta hydroxy được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc da bao gồm kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem dưỡng mắt, kem chống nắng và kem nền. Tốt nhất nên chọn một sản phẩm có chứa công thức axit beta hydroxy thích hợp để sử dụng làm chất tẩy tế bào chết của bạn, sau đó chọn các sản phẩm chăm sóc da hoặc mỹ phẩm khác không chứa axit hydroxy để giảm khả năng kích ứng da.


Sử dụng axit beta hydroxy trong kem dưỡng ẩm có thể là tốt nhất. Sữa rửa mặt có chứa axit beta hydroxy không hiệu quả lắm vì axit beta hydroxy phải được hấp thụ vào da để hoạt động. Sữa rửa mặt được rửa sạch trước khi sự hấp thụ này xảy ra.

Không có sản phẩm hiệu quả nào kết hợp axit beta hydroxy và kem chống nắng vì kem chống nắng không ổn định ở độ pH cần thiết để tạo ra axit beta hydroxy hiệu quả. Kem chống nắng phải được thoa nhiều khi sử dụng sản phẩm axit beta hydroxy. Kem chống nắng phải có chỉ số SPF ít nhất là 15 để bảo vệ khỏi tia UVB (lý tưởng là 30 hoặc cao hơn) và chứa avobenzone, titanium dioxide hoặc oxit kẽm để bảo vệ khỏi tia UVA.

Axit beta hydroxy hoạt động tốt nhất ở nồng độ từ 1 đến 2% và ở độ pH từ 3 đến 4. Thật không may, các nhà sản xuất mỹ phẩm không bắt buộc phải bao gồm thông tin về độ pH trên nhãn. Cách duy nhất để biết độ pH của sản phẩm là kiểm tra nó bằng dải pH.

Không giống như axit alpha hydroxy, phải được liệt kê trong ba thành phần hàng đầu để chỉ ra nồng độ thích hợp, axit beta hydroxy có thể được liệt kê ở giữa hoặc thậm chí ở cuối danh sách thành phần vì nó có hiệu quả ở nồng độ thấp hơn.