phát âm là (brex pip 'ra zole) Cảnh báo quan trọng cho người cao tuổi bị chứng mất trí:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi mắc chứng mất tr...
Phát HiệNThuốC
phát âm là (zi cầu 'i xong) Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi mắc chứng mất trí nhớ (một chứng rối loạn não ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ,...
Phát HiệNphát âm là (ar "I pip 'ra zole) Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi mắc chứng mất trí nhớ (một chứng rối loạn não ảnh hưởng đến khả năng...
Phát HiệNphát âm là (trye flure 'i deen and tye pir' a il) ự kết hợp của trifluridine và tipiracil được ử dụng để điều trị ung thư ruột kết (ruột già) hoặc ung thư trực trà...
Phát HiệNphát âm là (kar ip ra zeen) Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi mắc chứng mất trí nhớ (một chứng rối loạn não ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, uy ...
Phát HiệNphát âm là (bút "i il 'in g ben' za theen) Không nên tiêm penicillin G benzathine tiêm tĩnh mạch (vào tĩnh mạch) vì điều này có...
Phát HiệNphát âm là (bút "il 'in g ben' za theen và bút" i il 'in g proe' kane) Không nên tiêm penicillin G benzathine và penicillin ...
Phát HiệNphát âm là (bút "i il 'in g proe' kane) Penicillin G Procaine được ử dụng để điều trị một ố bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Không nên ử dụng thuốc tiê...
Phát HiệNphát âm là (el "ux ad 'oh leen) Eluxadoline được ử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích khi bị tiêu chảy (IB-D; một tình trạng gây đau dạ dà...
Phát HiệNphát âm là (trong 'u lin de gloo' dek) Inulin degludec được ử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 1 (tình trạng cơ thể không ản xuất inulin và do đó kh...
Phát HiệNphát âm là (koe "bi me 'ti nib) Cobimetinib được ử dụng cùng với vemurafenib (Zelboraf) để điều trị một ố loại u ác tính (một loại ung thư da) không thể điề...
Phát HiệNphát âm là (tôi "poe liz 'ue mab) Tiêm Mepolizumab được ử dụng cùng với các loại thuốc khác để ngăn ngừa khò khè, khó thở, tức ngực v...
Phát HiệNphát âm là (tra bek 'te din) Tiêm Trabectedin được ử dụng để điều trị lipoarcoma (một loại ung thư bắt đầu trong các tế bào mỡ) hoặc leiomyoarcoma (một loại ung thư b...
Phát HiệNphát âm là (el "oh tooz 'ue mab) Thuốc tiêm Elotuzumab được ử dụng cùng với lenalidomide (Revlimid) và dexamethaone hoặc cùng với pomalidomide (Pomalyt) v...
Phát HiệNphát âm là (dar "a toom 'ue mab) Tiêm Daratumumab được ử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị đa u tủy xương (một loại ung thư tủy...
Phát HiệNphát âm là (nal ox 'one) Thuốc xịt mũi Naloxone được ử dụng cùng với điều trị y tế khẩn cấp để đảo ngược tác dụng đe dọa tính mạng của quá liều thuốc phiện (nghi...
Phát HiệNphát âm là (Tal im 'oh jeen la her' 'pa rep' vek) Talimogene laherparepvec được ử dụng để điều trị một ố khối u ác tính (một loại ung thư da) không thể cắ...
Phát HiệNphát âm là (oh '' im er 'ti nib) Oimertinib được ử dụng như một phương pháp điều trị đầu tiên cho một loại ung thư phổi không tế bào (NCLC) nhất định đ...
Phát HiệNphát âm là (am fet 'a meen) Amphetamine có thể được hình thành thói quen. Không dùng một liều lớn hơn, dùng thường xuyên hơn hoặc dùng t...
Phát HiệN