NộI Dung
Viêm cơ theo nghĩa đen có nghĩa là “viêm cơ.” Thuật ngữ viêm cơ cũng mô tả một nhóm các tình trạng được gọi là bệnh cơ viêm - gây ra viêm cơ mãn tính, tổn thương, yếu và (đôi khi) đau.Viêm cơ dạng viêm là do tế bào lympho, tế bào bạch cầu thường bảo vệ hệ thống miễn dịch của cơ thể. Khi bị viêm cơ, tế bào lympho và các chất lạ xâm nhập vào các sợi cơ khỏe mạnh. Tình trạng viêm mãn tính (liên tục), theo thời gian, phá hủy các sợi cơ, gây mất chức năng cơ, bất động và mệt mỏi.
Do tính hiếm, nên chẩn đoán viêm cơ không phải lúc nào cũng dễ dàng và không phải lúc nào cũng biết nguyên nhân gây ra bệnh. Theo The Myositis Foundation, tất cả các dạng viêm cơ ảnh hưởng đến ước tính từ 50.000 đến 75.000 người Mỹ. Mặc dù không có cách chữa trị nhưng tình trạng này có thể điều trị được.
Dưới đây là những điều bạn cần biết về bệnh viêm cơ, bao gồm các loại, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị.
Các loại và Triệu chứng
Viêm cơ có nhiều dạng, bao gồm viêm đa cơ, viêm cơ da, viêm cơ thể bao gồm, bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch, hội chứng antisynthetase và viêm cơ vị thành niên. Có những dạng viêm cơ khác, nhưng chúng được coi là hiếm hơn nhiều. Nhiều dạng viêm cơ là bệnh tự miễn, tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và làm tổn thương các mô của chính nó.
Viêm đa cơ
Viêm đa cơ gây yếu cơ hai bên cơ thể. Bị viêm đa cơ khiến khó leo bậc, đứng dậy từ tư thế ngồi, vươn người và nhấc bổng. Nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người lớn từ 31 đến 60 tuổi, phụ nữ và người da màu.
Các triệu chứng của viêm đa cơ phát triển dần dần trong nhiều tuần hoặc vài tháng, và có thể bao gồm:
- Viêm và yếu các cơ chịu trách nhiệm vận động
- Yếu các cơ gần - những cơ gần nhất với ngực và bụng, mặc dù các cơ ở xa (cánh tay, bàn tay, cẳng chân, bàn chân, v.v.) có thể bị ảnh hưởng khi bệnh tiến triển
- Viêm khớp, bao gồm khớp nhẹ hoặc đau cơ
- Hụt hơi
- Các vấn đề về nuốt và nói
- Mệt mỏi
- Rối loạn nhịp tim - nhịp tim không đúng, bất thường, quá nhanh hoặc quá chậm
Viêm da cơ
Viêm cơ da (DM) dễ chẩn đoán hơn các loại viêm cơ khác. Nó có thể phân biệt được vì nó gây ra các vết phát ban màu tím đỏ, loang lổ. Các nốt ban này xuất hiện trên mí mắt, mặt, ngực, cổ và lưng. Phát ban cũng có thể xuất hiện trên các khớp ngón tay, ngón chân, đầu gối và khuỷu tay. Yếu cơ thường theo sau.
Loại viêm cơ này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến nhất ở người lớn trong độ tuổi cuối 40 đến đầu 60 và trẻ em từ 5 đến 15 tuổi.
Các triệu chứng khác của DM bao gồm:
- Viêm khớp
- Đau cơ
- Giường móng tay bất thường
- Da khô ráp
- Canxi vón cục dưới da
- Các nốt sẩn của Gottron được tìm thấy trên các khớp ngón tay, khuỷu tay và đầu gối. Những vết sưng này có thể nổi lên, có vảy.
- Sự cố đứng dậy khỏi vị trí ngồi
- Mệt mỏi
- Yếu cơ cổ, hông, lưng và vai
- Các vấn đề về nuốt và khàn giọng
- Giảm cân
- Sốt nhẹ
- Phổi bị viêm
- Nhạy cảm với ánh sáng
Viêm cơ toàn thân
Viêm cơ toàn thân (IBM) ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới và hầu hết những người phát triển tình trạng này trên 50 tuổi. Các triệu chứng ban đầu của bệnh IBM bao gồm yếu cơ ở cổ tay và ngón tay. IBM cũng có thể gây ra điểm yếu ở đùi, nhưng nó nổi rõ hơn ở các cơ nhỏ hơn.Đây là loại viêm cơ không đối xứng, có nghĩa là nếu một bên của cơ thể bị ảnh hưởng, thì bên kia cũng vậy.
Nguyên nhân của IBM không được hiểu rõ, nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng sự kết hợp của các yếu tố di truyền, liên quan đến miễn dịch và môi trường có liên quan đến sự phát triển của nó.
Ngoài yếu cơ, IBM có thể gây ra:
- Các vấn đề khi đi bộ, bao gồm thường xuyên bị ngã, vấp ngã và mất thăng bằng
- Khó đứng dậy khỏi vị trí ngồi
- Vấn đề khi nuốt
- Đau cơ
- Mất phản xạ gân sâu
Bệnh cơ ức chế qua trung gian miễn dịch
Bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch (IMNM) - còn được gọi là bệnh cơ hoại tử hoặc bệnh cơ tự miễn hoại tử - là một loại viêm cơ đặc trưng bởi hoại tử hoặc chết tế bào. IMNM rất hiếm nên cho đến nay chỉ có 300 trường hợp được báo cáo.
Các triệu chứng của IMNM tương tự như các triệu chứng của các loại viêm cơ khác và có thể bao gồm:
- Yếu các cơ gần trung tâm của cẳng tay, đùi, hông, lưng, cổ và vai
- Khó khăn với các bước leo, đứng lên từ tư thế ngồi và nâng cánh tay qua đầu
- Gục ngã và vật lộn để đứng dậy sau cú ngã
- Mệt mỏi chung
Điều làm cho IMNM khác với các loại viêm cơ khác là những người bị loại này ít bị viêm hơn và tăng bằng chứng hoại tử. Các nhà nghiên cứu không thể xác định nguyên nhân tiềm ẩn, nhưng cho rằng một số tự kháng thể nhất định đóng một vai trò nào đó trong sự phát triển của nó. Tự kháng thể là các protein được tạo ra trong hệ thống miễn dịch nhắm nhầm vào các mô của cơ thể. Giống như các loại viêm cơ khác, không có cách chữa khỏi IMNM, nhưng tình trạng này có thể điều trị được.
Hội chứng Antisynthetase
Hội chứng Antisynthetase được biết đến là nguyên nhân gây ra viêm cơ và khớp, bệnh phổi kẽ (ILD), dày và nứt bàn tay (tay thợ máy) và hội chứng Raynaud.
Bệnh phổi kẽ thường là một trong những triệu chứng đầu tiên hoặc duy nhất của loại viêm cơ này. ILD là một thuật ngữ chung để chỉ một nhóm các rối loạn gây ra sẹo xơ ở phổi. Chứng xơ hóa gây ra cứng phổi ảnh hưởng đến hô hấp. Hội chứng Raynaud khiến ngón tay hoặc ngón chân bị đổi màu sau khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ hoặc các sự kiện cảm xúc.
Nguyên nhân chính xác của hội chứng antisynthetase vẫn chưa được biết, nhưng việc sản xuất một số tự kháng thể nhất định được cho là có liên quan đến sự phát triển của nó. Độ tuổi khởi phát bệnh trung bình là khoảng 50 tuổi, tình trạng bệnh phổ biến hơn ở phụ nữ.
Viêm cơ vị thành niên
Viêm cơ ở trẻ vị thành niên (JM) ảnh hưởng đến trẻ em dưới 18 tuổi. Theo The Myositis Foundation, JM ảnh hưởng đến 2 đến 4 trong số 1 triệu trẻ em. Trẻ em gái có nhiều khả năng mắc bệnh JM hơn. Loại JM phổ biến nhất là viêm da cơ ở vị thành niên (JDM), đặc trưng bởi yếu cơ và phát ban trên da. Viêm đa cơ ở trẻ vị thành niên cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em nhưng ít phổ biến hơn.
Ngoài yếu cơ, JM có thể gây ra:
- Phát ban màu tím đỏ có thể nhìn thấy trên mí mắt hoặc khớp
- Mệt mỏi
- Sốt
- Những cơn đau dạ dày
- Tính khí thất thường và cáu kỉnh
- Các vấn đề về chức năng vận động, bao gồm leo các bước, đứng dậy từ vị trí ngồi, vươn người trên cao và mặc quần áo
- Sự cố khi nâng đầu
- Sưng hoặc đỏ da quanh móng tay
- Các vấn đề với nuốt
- Khàn giọng
- Canxi vón cục dưới da
- Đau khớp và cơ
- Sẩn của Gottron
Tương tự như các loại viêm cơ khác, không có nguyên nhân hoặc cách chữa khỏi JM được xác định. Điều trị có thể quản lý thành công các triệu chứng của tình trạng này.
Gia tăng nỗi đau ở trẻ em và khi nào cần quan tâmNguyên nhân
Bất kỳ tình trạng nào gây viêm cơ đều có thể dẫn đến viêm cơ. Nguyên nhân có thể bao gồm các tình trạng viêm, nhiễm trùng, thuốc và thuốc, chấn thương hoặc một tình trạng gọi là tiêu cơ vân gây phân hủy cơ.
Tình trạng viêm: Các tình trạng gây viêm toàn thân (toàn thân) ảnh hưởng đến cơ và có thể dẫn đến viêm cơ. Nhiều nguyên nhân gây viêm là các bệnh tự miễn dịch, trong đó cơ thể tự tấn công các mô khỏe mạnh của mình. Nguyên nhân do viêm là nguyên nhân nghiêm trọng nhất gây ra viêm cơ và cần điều trị lâu dài.
Tổng quan về tình trạng viêm trong cơ thểSự nhiễm trùng: Nhiễm siêu vi là nguyên nhân nhiễm trùng phổ biến nhất của viêm cơ. Vi khuẩn, nấm và các sinh vật khác cũng có thể gây viêm cơ, nhưng những trường hợp này hiếm hơn. Virus và vi khuẩn có thể tấn công trực tiếp vào mô cơ hoặc chúng giải phóng các chất gây tổn thương mô cơ.
Thuốc men: Nhiều loại thuốc khác nhau có thể gây yếu cơ. Các loại thuốc, chẳng hạn như statin, colchicine và hydroxychloroquine có thể gây ra các loại viêm cơ khác nhau. Sử dụng quá nhiều rượu và ma túy bất hợp pháp cũng có thể gây ra viêm cơ. Viêm cơ có thể xảy ra khi bắt đầu dùng thuốc mới hoặc có thể xảy ra nhiều năm sau khi dùng thuốc. Nó cũng có thể do phản ứng giữa hai loại thuốc.
Thương tật: Hoạt động mạnh có thể gây đau, sưng và yếu cơ trong nhiều giờ hoặc nhiều ngày. Viêm là nguyên nhân chính của các triệu chứng trong viêm cơ liên quan đến chấn thương. Tin tốt là viêm cơ do chấn thương nhẹ hoặc sau khi tập thể dục thường nhanh chóng khỏi khi nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau.
Tiêu cơ vân: Tiêu cơ vân xảy ra khi cơ bị phá vỡ nhanh chóng dẫn đến việc giải phóng các vật liệu sợi cơ vào máu, những chất này có hại cho thận. Đau cơ, yếu và sưng là các triệu chứng của tình trạng này.
Chẩn đoán
Hẹn khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy yếu cơ liên tục hoặc phát ban trên mặt hoặc các khớp ngón tay không biến mất.
Các lý do khác để liên hệ với bác sĩ là:
- Nếu bạn hoặc con của bạn, bị nổi cục ở cơ, đặc biệt là nếu có sốt và / hoặc các triệu chứng khác
- Sốt kèm theo đau và yếu cơ
- Nếu trẻ bị đau chân dữ dội và khó đi lại
Thử nghiệm
Việc chẩn đoán viêm cơ thường khó thực hiện vì tình trạng này rất hiếm và cũng vì các triệu chứng thường gặp ở các bệnh lý khác. Nếu bác sĩ nghi ngờ viêm cơ, các xét nghiệm sau có thể được thực hiện:
Công việc đẫm máu: Mức độ cao của một số enzym, chẳng hạn như creatine kinase, cho thấy tình trạng viêm cơ. Công việc máu khác có thể tìm kiếm các kháng thể bất thường để xác định các bệnh tự miễn dịch.
MRI: Chụp cộng hưởng từ (MRI) bao gồm một máy quét từ tính và một máy tính để chụp ảnh các mô cơ. Chụp MRI có thể giúp xác định các cơ bị ảnh hưởng bởi viêm cơ và những thay đổi của các cơ đó theo thời gian.
EMG: Điện cơ (EMG) đo phản ứng của cơ. Nó được thực hiện bằng cách đưa điện cực kim vào cơ để xác định các cơ bị yếu hoặc bị tổn thương do viêm cơ.
Sinh thiết cơ: Sinh thiết cơ là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất bệnh viêm cơ. Khi xác định được cơ yếu, bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ và lấy một mẫu mô cơ nhỏ để xét nghiệm. Mẫu mô sẽ được xem xét dưới kính hiển vi. Các hóa chất khác nhau được sử dụng trên mẫu mô để xác định các dấu hiệu của bệnh viêm cơ hoặc một bệnh khác.
Chẩn đoán viêm cơ có thể là một quá trình lâu dài. Điều này là do yếu cơ và đau là các triệu chứng của một số bệnh. Ngoài ra, các nguyên nhân khác gây đau, cứng và yếu cơ thường gặp hơn là viêm cơ.
Sự đối xử
Hiện nay, không có thuốc chữa khỏi bệnh viêm cơ. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát và điều trị bằng thuốc sẽ hữu ích để giảm viêm và giữ cho tình trạng yếu cơ không trở nên tồi tệ hơn. Bác sĩ cũng sẽ đề nghị thay đổi lối sống để giúp cải thiện sức mạnh.
Thuốc
Điều trị bằng thuốc cho bệnh viêm cơ bao gồm ba loại thuốc: corticosteroid, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và liệu pháp sinh học.
Corticosteroid, chẳng hạn như prednisone, là phương pháp điều trị đầu tiên cho bệnh viêm cơ. Những loại thuốc này ức chế hệ thống miễn dịch để làm chậm sự tấn công vào các mô khỏe mạnh và điều trị phát ban trên da. Điều trị bằng corticosteroid có thể làm giảm viêm và đau cơ, đồng thời tăng sức mạnh của cơ. Liều dùng khác nhau ở mỗi bệnh nhân, nhưng bác sĩ sẽ kê đơn liều cao ngay từ đầu và giảm liều khi các triệu chứng cải thiện.
NSAID, chẳng hạn như aspirin hoặc ibuprofen, có thể giúp giảm viêm ở cơ và các mô xung quanh.
Khi các tác nhân sinh học được kê đơn để điều trị viêm cơ, chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn phản ứng của hệ miễn dịch đối với vi khuẩn, vi rút và các sinh vật khác. Khi hệ thống miễn dịch bị ức chế, nguy cơ nhiễm trùng của một người sẽ tăng lên. Thuốc sinh học cũng làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư.
Nếu bác sĩ kê đơn thuốc sinh học, họ sẽ cảm thấy lợi ích của việc dùng thuốc cao hơn nguy cơ tác dụng phụ.
Cách sống
Tập thể dục và vật lý trị liệu, nghỉ ngơi, dinh dưỡng và giảm căng thẳng có thể giúp giảm các triệu chứng viêm cơ.
Tập thể dục: Thường xuyên kéo căng có thể giúp duy trì phạm vi chuyển động của bạn ở tay và chân yếu. Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập thể dục nào, hãy nói chuyện với bác sĩ về các bài tập phù hợp. Làm việc với chuyên gia vật lý trị liệu có thể giúp bạn duy trì chức năng, giảm mất cơ, giữ cho cơ khỏe và linh hoạt, đồng thời giảm nguy cơ té ngã do viêm cơ.
Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ là một phần quan trọng khác trong kế hoạch điều trị của bạn. Thường xuyên nghỉ giải lao trong ngày và cố gắng cân bằng giữa hoạt động và nghỉ ngơi.
Dinh dưỡng: Những gì bạn ăn ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn nói chung. Mặc dù không có một chế độ ăn uống cụ thể nào được khuyến nghị cho bệnh viêm cơ, nhưng một chế độ ăn uống chống viêm có thể dễ dàng thích ứng và có thể có lợi cho bất kỳ ai đang sống với tình trạng viêm.
Giảm căng thẳng: Điều quan trọng là những người bị viêm cơ phải tìm cách quản lý căng thẳng hàng ngày. Bạn có thể thử các bài tập thư giãn như yoga, bài tập thở hoặc bài tập phản hồi sinh học.
Liệu pháp vật lý là gìMột lời từ rất tốt
Triển vọng đối với hầu hết các loại viêm cơ có thể tốt nếu được điều trị thích hợp. Nhưng nếu không được điều trị, viêm cơ có thể dẫn đến tàn tật hoặc tử vong. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải kiểm soát các triệu chứng và luôn cập nhật kế hoạch điều trị của bác sĩ. Có thể thuyên giảm và các giai đoạn bệnh thuyên giảm nếu điều trị thích hợp và tiếp tục.
Tổng quan về chứng đau cơ