NộI Dung
- Cách hoạt động của NSAID
- NSAID và vết loét
- NSAID và IBD
- Những người sống với IBD có thể làm gì
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Trên thực tế, cần phải cẩn thận để đảm bảo rằng mọi người không vô tình dùng quá nhiều NSAIDS, đặc biệt là vì có thể dễ dàng sử dụng nhiều hơn một trong những loại thuốc không kê đơn này để điều trị đau và sốt do cảm cúm hoặc các bệnh thông thường khác. bệnh tật. Các công dụng khác của NSAID bao gồm điều trị đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh và giảm đau nhức hàng ngày.
Những người bị bệnh viêm ruột (IBD) cũng trải qua những cơn đau nhức như bất kỳ ai khác. Nhiều người cũng bị đau hàng ngày do các bệnh ngoài ruột như viêm khớp hoặc do tác dụng phụ của thuốc như đau đầu. Tuy nhiên, một số bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa khuyến cáo rằng bệnh nhân IBD của họ nên tránh xa NSAID. Lý do: NSAID có thể có tác dụng phụ đối với bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Cách hoạt động của NSAID
NSAID hoạt động bằng cách ngăn chặn hai enzym cụ thể trong cơ thể: cyclooxygenase-1 (COX-1) và cyclooxygenase-2 (COX-2). COX-1 có vai trò trong hệ tiêu hóa và COX-2 có vai trò trong quá trình viêm.
Chức năng của COX-1 là điều chỉnh các chất gọi là prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các axit giúp tiêu hóa thức ăn. Các prostaglandin được tổng hợp bởi COX-2 làm trung gian cho quá trình viêm và phản ứng với cơn đau.
Điều này có nghĩa là trong khi NSAID làm giảm chu kỳ viêm và đau, chúng cũng khiến hệ tiêu hóa mất đi một số chất bảo vệ bình thường của nó. Điều này có thể gây ra các vấn đề cho những người đã bị viêm hoặc có khả năng bị viêm trong đường tiêu hóa của họ.
NSAID và vết loét
Ngay cả ở những người không có IBD, NSAID có thể góp phần gây loét ở cả dạ dày và phần đầu tiên của ruột non (gọi là tá tràng). NSAID có thể gây viêm và làm trầm trọng thêm tình trạng chảy máu trong ruột non. Một số chuyên gia tiêu hóa lo ngại rằng NSAID có thể khiến bệnh IBD thuyên giảm.
NSAID và IBD
Nghiên cứu về việc liệu NSAID có đóng góp vào các triệu chứng IBD hay không đang mâu thuẫn, tạo ra tranh cãi về việc sử dụng chúng giữa các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa. Đối với nhóm thuốc được gọi là chất ức chế COX-2, hiện không có nhiều bằng chứng về tác dụng của chúng đối với những người bị IBD.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng NSAID có thể chỉ ảnh hưởng đến một tỷ lệ nhất định những người bị IBD, nhưng không thể biết ai sẽ bị ảnh hưởng và ai không. Người ta đã suy đoán rằng việc sử dụng chất ức chế COX-2, thay vì một loại thuốc vừa là chất ức chế COX-1 vừa là chất ức chế COX-2, có thể được sử dụng thận trọng ở những người có bệnh IBD đang thuyên giảm.
Những người bị IBD nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa của họ trước khi dùng NSAID, ngay cả những thuốc có bán không cần kê đơn. Điều cực kỳ quan trọng là phải làm cho tất cả các thành viên của nhóm chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân nhận thức được tác động của NSAID có thể có đối với IBD của họ.
Những người sống với IBD có thể làm gì
Những người bị IBD đang tìm cách giảm đau không kê đơn có thể muốn xem xét acetaminophen. Acetaminophen, được bán dưới nhiều tên thương hiệu, bao gồm Tylenol, không phải là NSAID và có thể là lựa chọn tốt hơn cho những người bị IBD cần dùng thuốc giảm đau. Cách acetaminophen hoạt động để ngăn chặn cơn đau vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng nó được cho là có liên quan đến việc ngăn chặn việc tạo ra các prostaglandin.
Những người bị IBD nên luôn đặt câu hỏi về việc bổ sung đơn thuốc mới, đặc biệt là những loại được sử dụng để kiểm soát cơn đau. Không phải mọi chuyên gia chăm sóc sức khỏe đều biết về mối liên hệ có thể có giữa thuốc giảm đau và IBD.
Khi những người bị IBD chuẩn bị phẫu thuật hoặc các thủ thuật không liên quan đến đường tiêu hóa, điều quan trọng là phải gọi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để thảo luận về giảm đau để đảm bảo thông tin mới nhất về NSAID và cách họ áp dụng cho IBD đang được tính đến .
Dưới đây là bảng NSAID có sẵn theo toa hoặc không kê đơn. Đây không phải là danh sách đầy đủ, vì vậy vui lòng tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ nếu có thắc mắc về các loại thuốc cụ thể.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thương hiệu | Tên chung |
Advil, Excedrin IB, Genpril, Haltran, Ibuprin, Ibuprohm, Ibu-Tab, Midrin 200, Medipren, Midol IB, Motrin, Nuprin, Pamprin-IB, Rufen, Trendar | Ibuprofen |
Aleve, Anaprox, Naprosyn | Naproxen natri |
Amigesic, Anaflex 750, Marthritic, Mono-Gesic, Salflex, Salsitab, Disalcid | Salsalate |
Anacin, Bayer, Bufferin, Ecotrin | Choline salicylate |
Ansaid, Froben | Flurbiprofen uống |
Apo-Keto, Orudis, Oruvail, Rhodis | Ketoprofen |
Apo-Sulin, Clinoril, Novo-Sundac | Sulindac |
Aspergum, Bayer chính hãng, Bayer Childrens, Bufferin, Easprin, Ecotrin, Empirin, Genprin, Halfprin, Magnaprin, ZORprin | Aspirin |
Butazolidin | Phenylbutazone |
Cataflam, Voltaren | Diclofenac toàn thân |
DayPro | Oxaprozin |
Dolobid | Diflunisal |
Feldene, Novo-Pirocam, Nu-Pirox | Piroxicam |
Indocin SR, Indocid, Novo-Methacin | Indomethacin |
Lodine | Etodolac |
Meclomen | Natri meclofenamat |
Mobic | Meloxicam |
Nalfon | Fenoprofen Canxi |
Ponstan, Ponstel | Axit meclofenamic |
Relafen | Nabumetone |
Tolectin | Tolmetin Natri |