Cách chẩn đoán bệnh Toxoplasmosis

Posted on
Tác Giả: William Ramirez
Ngày Sáng TạO: 23 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 13 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Cách chẩn đoán bệnh Toxoplasmosis - ThuốC
Cách chẩn đoán bệnh Toxoplasmosis - ThuốC

NộI Dung

Toxoplasmosis, một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi một sinh vật đơn bào được gọi là Toxoplasma gondii,thường được chẩn đoán bằng cách xét nghiệm máu và các chất dịch cơ thể khác để tìm các globulin miễn dịch (còn được gọi là kháng thể) được cơ thể sản xuất để phản ứng với nhiễm trùng.

Kỹ thuật phân tử cũng có thể được sử dụng để phát hiện DNA của ký sinh trùng đó trong các mô và dịch cơ thể. Mặc dù có thể quan sát trực tiếp ký sinh trùng dưới kính hiển vi trong các mẫu mô hoặc dịch tủy sống, nhưng hình thức xét nghiệm này ít được sử dụng hơn do khó lấy bệnh phẩm.

Kiểm tra kháng thể

Xét nghiệm kháng thể là một xét nghiệm đo lường các globulin miễn dịch cụ thể trong máu của bạn. Kháng thể là các protein được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch để chống lại các kháng nguyên như vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng. Mỗi loại được thiết kế riêng để chống lại một kháng nguyên cụ thể.


Khi một kháng thể đã được sản xuất, nó sẽ vẫn còn trong máu của bạn để bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng trong tương lai. Sự tồn tại của các kháng thể không chỉ cung cấp cho chúng ta một "dấu chân" lâu dài của bệnh nhiễm trùng, mà đôi khi nó còn có thể cho chúng ta biết thời điểm nhiễm trùng xảy ra.

Bệnh Toxoplasmosis có thể được chẩn đoán bằng các xét nghiệm kháng thể phát hiện hai T. gondii các globulin miễn dịch:

  • Immunoglobulin G (IgG) là loại có trong tất cả các chất lỏng của cơ thể. Trong khi các kháng thể IgG nhanh chóng suy giảm trong vòng một hoặc hai tháng kể từ lần lây nhiễm ban đầu, chúng thường tồn tại suốt đời.
  • Immunoglobulin M (IgM), được tìm thấy chủ yếu trong máu và dịch bạch huyết, là kháng thể đầu tiên được cơ thể sản xuất để chống lại nhiễm trùng. Mặc dù nó có thể cung cấp bằng chứng ban đầu về nhiễm trùng, nhưng nó chỉ tồn tại tối đa khoảng 18 tháng.

Các Kiểm tra kháng thể IgG là xét nghiệm đầu tiên được sử dụng để xác định xem bạn có bị nhiễm T. gondii. Kết quả IgG dương tính đơn giản có nghĩa là bạn đã bị nhiễm vào một thời điểm nào đó trong đời; nó không thể cho bạn biết khi nào.


Các Kiểm tra kháng thể IgM có thể cho chúng tôi biết liệu nhiễm trùng gần đây hay không. Kết quả IgM âm tính thường có nghĩa là bạn đã bị nhiễm trong quá khứ và hiện đã miễn dịch với ký sinh trùng. Mặc dù kết quả dương tính có thể gợi ý một bệnh nhiễm trùng gần đây, nhưng kết quả thường bị hỏng do độ đặc hiệu thấp của xét nghiệm (có nghĩa là nó có nhiều khả năng mang lại kết quả dương tính giả).

Vì vậy, kết quả IgG và IgM cần được giải thích cùng nhau để đưa ra chẩn đoán chắc chắn. Việc giải thích phần lớn dựa trên mức (hiệu giá) của kháng thể trong xét nghiệm, với các giá trị cao hơn thường tương ứng với mức lớn hơn chắc chắn. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về cách diễn giải, cần tham khảo ý kiến ​​chuyên gia.

Kết quả IgG

Kết quả IgM

Diễn dịch

Tiêu cực

Tiêu cực

Bạn không bị nhiễm T. gondii.


Tiêu cực

Mơ hồ

Bạn có thể bị nhiễm trùng cấp tính (gần đây) hoặc kết quả IgM dương tính giả. Thử lại IgG và IgM, nếu kết quả vẫn như cũ thì có lẽ bạn không bị nhiễm.

Tiêu cực

Tích cực

Bạn có thể bị nhiễm trùng cấp tính hoặc kết quả IgM dương tính giả. Thử lại IgG và IgM và nếu kết quả vẫn như cũ thì kết quả IgM có thể là dương tính giả.

Mơ hồ

Tiêu cực

Kết quả là bất phân thắng bại. Kiểm tra lại IgG bằng một công nghệ kiểm tra khác.

Mơ hồ

Mơ hồ

Kết quả là bất phân thắng bại. Lấy mẫu IgG và IgM mới.

Mơ hồ

Tích cực

Bạn có thể bị nhiễm trùng nặng. Kiểm tra lại cả IgG và IgM.

Tích cực

Tiêu cực

Bạn đã bị nhiễm T. gondii trong ít hơn sáu tháng.

Tích cực

Mơ hồ

Bạn đã bị nhiễm bệnh hơn một năm hoặc có kết quả IgM dương tính giả. Thử lại IgM.

Tích cực

Tích cực

Bạn đã bị nhiễm bệnh trong vòng 12 tháng qua.

Kiểm tra khi mang thai

Nếu bạn đang mang thai và xét nghiệm dương tính với cả IgG và IgM, bác sĩ sẽ muốn xác định thời điểm nhiễm trùng xảy ra. Đối với điều này, bác sĩ sẽ cần thực hiện xét nghiệm ái lực IgG.

Tính sẵn sàng đề cập đến độ bền của liên kết giữa kháng thể và kháng nguyên. Tính sẵn có tăng lên theo thời gian và dựa trên mức độ liên kết có thể cho chúng ta một ý tưởng khá tốt về thời điểm tiếp xúc xảy ra. Như vậy, sự thèm muốn thấp có nghĩa là nhiễm trùng xảy ra gần đây; ham muốn cao có nghĩa là nhiễm trùng đã xảy ra một thời gian trước.

Liên quan đến bệnh toxoplasmosis, chỉ số thèm ăn cao trong 12 đến 16 tuần đầu tiên của thai kỳ có nghĩa là nhiễm trùng không hiện tại và do đó, ít gây nguy cơ cho em bé của bạn (vì ký sinh trùng sẽ chuyển sang trạng thái không hoạt động được biết đến như độ trễ).

Ngược lại, kết quả đo độ thèm ăn thấp cho thấy rằng tình trạng nhiễm trùng đang diễn ra và cần có các biện pháp can thiệp bổ sung để ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con T. gondii hoặc quản lý các biến chứng bệnh nghiêm trọng.

Để đạt được điều này, bác sĩ sẽ cần theo dõi thai nhi trong và sau khi mang thai. Trong số các cuộc điều tra có thể có:

  • Siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra bất kỳ triệu chứng nào gợi ý đến bệnh bẩm sinh như não úng thủy ("não úng thủy"). Mặc dù hữu ích trong việc phát hiện các bất thường của thai nhi, siêu âm không thể chẩn đoán bệnh toxoplasmosis cũng như loại trừ bệnh toxoplasmosis nếu kết quả âm tính.
  • Chọc dò nước ối có thể được thực hiện ở 20 đến 24 tuần nếu các triệu chứng nghi ngờ.Chất lỏng sẽ được kiểm tra bằng một công nghệ được gọi là phản ứng chuỗi polymerase (PCR) giúp khuếch đại số lượng T. gondii DNA trong một mẫu phòng thí nghiệm. Mặc dù PCR có thể được sử dụng để xác nhận nhiễm trùng, nhưng nó không thể cho chúng ta biết mức độ lây nhiễm hoặc mức độ lan rộng ra sao.
  • Xét nghiệm kháng thể có thể được thực hiện trên dây rốn ngay từ lúc mới sinh để đánh giá tình trạng của em bé. Các xét nghiệm máu so sánh giữa mẹ và con cũng có thể được thực hiện.
  • A thủng thắt lưng (vòi tủy sống) có thể được sử dụng để trích xuất dịch não tủy (CSF) để đánh giá bằng PCR.

Ngay cả khi trẻ không có triệu chứng, các đánh giá định kỳ sẽ được lên lịch trong năm đầu đời để theo dõi bất kỳ biến chứng thần kinh (não) hoặc nhãn khoa (mắt) nào.

Viêm não do Toxoplasma

Viêm não do Toxoplasma, đặc trưng bởi tình trạng viêm não, là một biến chứng nghiêm trọng thường thấy nhất ở những người nhiễm HIV giai đoạn nặng. Bệnh này thường được chẩn đoán bằng các xét nghiệm tưởng tượng hoặc đánh giá mẫu mô não.

Chụp cắt lớp vi tính Chụp cắt lớp (CT) vẫn là một trong những phương thức chẩn đoán chính. Nó là một dạng tia X có thể tạo ra hình ảnh cắt ngang của não. Viêm não do Toxoplasma thường biểu hiện với nhiều tổn thương não mỏng hơn đáng kể so với mô bên cạnh (cho thấy nguồn cung cấp máu giảm). Thuốc nhuộm tương phản tĩnh mạch có thể được sử dụng để nâng cao hình ảnh.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng sóng từ để tạo ra hình ảnh chi tiết cao về cấu trúc não. Khi được sử dụng với thuốc cản quang gadolinium, MRI thường có thể phát hiện các tổn thương nhỏ hơn mà nếu không chụp CT có thể bỏ sót.

Nếu bác sĩ không thể chẩn đoán xác định, có thể cần sinh thiết não. Thủ thuật thường được thực hiện bằng cách khoan một lỗ nhỏ vào hộp sọ và lấy một mảnh mô nhỏ bằng kim rỗng. Kiểm tra bằng kính hiển vi đối với mô được sinh thiết thường sẽ cho thấy T. gondii ở trạng thái đang hoạt động, đang tái tạo.

Mặc dù sinh thiết bằng kim ít xâm lấn hơn các phương pháp khai thác khác, nhưng đôi khi có thể xảy ra các biến chứng, bao gồm nhiễm trùng, co giật và chảy máu não.

Toxoplasmosis ở mắt

Bệnh toxoplasma ở mắt là một biến chứng khác chủ yếu gặp ở những người bị suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Nó có thể ảnh hưởng đến màng bồ đào (viêm màng bồ đào) hoặc võng mạc và màng mạch (viêm võng mạc), dẫn đến hình thành các tổn thương ở một hoặc cả hai mắt cũng như các vùng mô chết (hoại tử).

Bệnh toxoplasma ở mắt thường được chẩn đoán dựa trên biểu hiện lâm sàng của tổn thương và kết quả xét nghiệm kháng thể IgG và IgM. Kết quả IgG âm tính thường có thể loại trừ T. gondii là nguyên nhân. Trong những trường hợp nghiêm trọng, nguy cơ mất thị lực cao, chất lỏng có thể được chiết xuất từ ​​mắt để đánh giá bằng PCR.

Có một số kỹ thuật chụp ảnh không xâm lấn được sử dụng để xác định mức độ tổn thương của mắt. Đứng đầu trong số này là hình ảnh tự động huỳnh quang, trong đó việc sử dụng ánh sáng xanh có thể khiến một số bộ phận của mắt "phát sáng" mà không cần sử dụng thuốc nhuộm. Nó là một công cụ có giá trị có thể hiển thị cả những tổn thương đang hoạt động và những vùng sẹo võng mạc.

Chẩn đoán phân biệt

Bệnh Toxoplasmosis có thể khó phân biệt với các bệnh khác, đặc biệt ở những người có hệ thống miễn dịch bị tổn hại, những người dễ bị bội nhiễm. Để đưa ra chẩn đoán xác định, bác sĩ thường sẽ cần loại trừ các bệnh khác có đặc điểm tương tự.

Chúng bao gồm các bệnh ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như:

  • Ung thư não
  • Viêm não mô cầu do Cryptococcus
  • Viêm não do Cytomegalovirus (CMV)
  • Lao màng não
  • Lymphoma của não
  • Bệnh não đa ổ tiến triển (PML)

Các bệnh thường liên quan đến các tổn thương hoại tử bao gồm:

  • Viêm võng mạc do virus cytomegalovirus
  • Viêm giác mạc do virus Herpes simplex
  • Herpes zoster virus ophthalmicus
  • Viêm võng mạc do nấm
  • Sarcoidosis
  • Bịnh giang mai

Danh sách này có vẻ dài và khó hiểu, nhưng hãy biết rằng bác sĩ sẽ muốn xem xét mọi khả năng để điều chỉnh phương pháp điều trị thích hợp.

  • Chia sẻ
  • Lật
  • E-mail
  • Bản văn