NộI Dung
- Cách thức hoạt động của chất ức chế bơm Proton
- Các loại chất ức chế bơm Proton
- Tác dụng phụ và tương tác
Điều này không có nghĩa là PPI không phải là không có thách thức hoặc giới hạn của chúng. Trong khi hầu hết các tác dụng phụ là nhẹ và có thể kiểm soát được, có một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng lâu dài hoặc lạm dụng. Chúng bao gồm các vấn đề về hấp thụ khoáng chất, thay đổi mật độ xương và tăng nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính.
Cách thức hoạt động của chất ức chế bơm Proton
Thuốc ức chế bơm proton thường được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn như bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét dạ dày tá tràng và viêm thực quản ăn mòn. Helicobacter pylori (một loại vi khuẩn thường liên quan đến việc tái phát loét dạ dày).
PPIs hoạt động bằng cách liên kết với một tế bào trên thành dạ dày được gọi là tế bào thành có mục đích sản xuất axit clohydric (HCL). Làm như vậy, dạ dày ít có khả năng tiết ra HCL hơn, cho phép các vết loét mau lành và trào ngược giảm dần.
PPI khác với chất chẹn H2 ở chỗ PPI làm tắt máy bơm axit trong khi chất chẹn H2 chỉ chặn tín hiệu kích hoạt sản xuất axit. Do đó, PPI hoạt động trong tối đa 24 giờ và cung cấp cứu trợ trong tối đa 72 giờ. Ngược lại, thuốc chẹn H2 hoạt động trong 12 giờ.
Các loại chất ức chế bơm Proton
Nói chung, một PPI không khác nhiều so với những PPI khác. Tất cả chúng đều có cơ chế hoạt động tương tự và tỷ lệ hiệu quả tương tự. Các PPI được phê duyệt hiện nay bao gồm:
- Prilosec (omeprazole)
- Prevacid (lansoprazole)
- Protonix (pantoprazole)
- Aciphex (rabeprazole)
- Nexium (esomeprazole)
- Dexilant (dexlansoprazole)
Điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ của bạn để đảm bảo rằng việc sử dụng PPI là phù hợp.
Tác dụng phụ và tương tác
Khi dùng trong thời gian ngắn, hầu hết các tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng PPI là nhẹ và thoáng qua. Phổ biến nhất bao gồm táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, đau đầu, đau bụng, buồn nôn và nôn.
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn. Trong số đó:
- Có ý kiến cho rằng việc sử dụng PPI có thể cản trở sự hấp thụ canxi, dẫn đến gãy xương trong một số trường hợp nhất định. Đáp lại, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa ra cảnh báo vào năm 2011 khuyến cáo rằng PPI không kê đơn nên được sử dụng không quá hai tuần mỗi lần trong tối đa ba lần điều trị mỗi năm.
- Sử dụng PPI lâu dài cũng có liên quan đến việc tăng nhẹ nguy cơ mắc bệnh viêm phổi mắc phải trong cộng đồng và nhiễm trùng Clostridium difficile.
- Một nghiên cứu gần đây cho thấy nguy cơ mắc bệnh thận mãn tính cao hơn từ 20% đến 50% ở những người sử dụng PPI.
- Một nghiên cứu tương tự cho thấy những người dùng PPI thường xuyên có nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ cao hơn 44%.
Các kết quả nghiên cứu nêu bật thực tế là PPI chỉ nên được sử dụng để giảm đau hoặc điều trị ngắn hạn hơn là một phương tiện để ngăn ngừa bệnh dạ dày về lâu dài.
Nhiều tác dụng phụ này xuất hiện liên quan đến thực tế là PPI không chỉ tắt máy bơm axit trong dạ dày mà còn trong phần còn lại của cơ thể. Điều này bao gồm một phần của tế bào được gọi là lysosome sử dụng axit để loại bỏ chất thải. Nếu không có phương tiện để làm như vậy, chất thải có thể tích tụ và làm cho tế bào xấu đi và già đi. Hiện tượng này có thể giải thích cho sự gia tăng được thấy trong các nghiên cứu.