5 loại thuốc điều trị viêm khớp chính

Posted on
Tác Giả: Roger Morrison
Ngày Sáng TạO: 17 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 9 Có Thể 2024
Anonim
5 loại thuốc điều trị viêm khớp chính - ThuốC
5 loại thuốc điều trị viêm khớp chính - ThuốC

NộI Dung

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh phức tạp. Có lẽ không có gì đáng ngạc nhiên, việc điều trị cũng có thể phức tạp. Năm nhóm thuốc chính được sử dụng cho RA-DMARDs, corticosteroid, sinh học, NSAID và thuốc giảm đau - mỗi loại đóng một vai trò khác nhau. Một số loại thuốc điều trị viêm khớp này chỉ làm giảm đau, một số thuốc ngăn chặn tình trạng viêm, và một số thuốc khác giải quyết quá trình bệnh để ngăn chặn sự bùng phát của các triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Điều trị RA thường bao gồm một hoặc nhiều loại thuốc này để nhắm mục tiêu các khía cạnh khác nhau của bệnh. Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và sự tiến triển của bệnh để xác định loại phương pháp điều trị viêm khớp phù hợp cho bạn.

DMARD

Thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh (DMARDs) là những loại thuốc có tác dụng chậm, có tác dụng ngăn cản sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp và giảm nguy cơ tổn thương khớp vĩnh viễn.

DMARDs là phương pháp điều trị đầu tiên được khuyến nghị cho bệnh viêm khớp dạng thấp.


DMARD thường được kê toa nhất là methotrexate (được bán dưới tên thương hiệu Rheumatrex và Trexall). Các DMARD khác bao gồm:

  • Plaquenil (hydroxychloroquine)
  • Arava (leflunomide)
  • Azulfidine (sulfasalazine)
  • Otrexup, một dạng methotrexate tiêm một liều

DMARDs phân tử nhỏ bao gồm chất ức chế JAK là một trong những lựa chọn mới hơn trong nhóm thuốc này. Xeljanz (tofacitinib) là một trong số này. Nó hoạt động bằng cách ức chế con đường JAK bên trong tế bào, đóng một vai trò quan trọng trong chứng viêm liên quan đến viêm khớp dạng thấp.

DMARDs được thực hiện trên cơ sở lâu dài và có thể mất vài tuần hoặc thậm chí vài tháng để có hiệu lực đầy đủ. Khi dùng DMARDs, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi men gan của bạn.

Các tác dụng phụ của DMARDs bao gồm đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, rụng tóc, lở miệng, phát ban hoặc phản ứng da nghiêm trọng, và các vấn đề về gan, thận hoặc phổi.

DMARDs được sử dụng để điều trị các loại viêm khớp

Corticosteroid

Corticosteroid, còn được gọi là glucocorticoid, là một loại thuốc tổng hợp bắt chước tác động của cortisol-một loại hormone được sản xuất tự nhiên bởi tuyến thượng thận ảnh hưởng đến một số chức năng trong cơ thể, bao gồm cả hệ thống miễn dịch. Cortisol có khả năng nhanh chóng kiểm soát tình trạng viêm bằng cách giảm mức độ prostaglandin cũng như các cytokine gây viêm.


Các bác sĩ thường kê đơn corticosteroid để giảm nhanh, tạm thời các triệu chứng RA trong khi chờ DMARDs có hiệu lực khi bắt đầu điều trị hoặc trong đợt bùng phát đau đớn.

Corticosteroid có thể được dùng bằng đường uống (viên nén, viên nang hoặc siro); bôi tại chỗ (kem, thuốc mỡ); hoặc tiêm vào khớp (nội khớp), cơ hoặc tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch).

Corticosteroid thường được kê đơn để điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm:

  • Decadron (dexamethasone)
  • Depo-Medrol hoặc Medrol (methylprednisolone)
  • Prednisolone
  • Prednisone
  • Aristospan (triamcinolone)

Mặc dù lợi ích của chúng, corticosteroid có khả năng gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, giữ nước và huyết áp cao - đặc biệt là nếu chúng được sử dụng trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao.

Nếu bác sĩ cho bạn sử dụng corticosteroid, điều quan trọng là bạn phải dùng đúng theo chỉ định.

Những điều cần biết về Prednisone cho bệnh viêm khớp dạng thấp

Sinh học

Biologics, viết tắt của các chất điều chỉnh phản ứng sinh học, là một loại mới hơn của DMARD. Được biến đổi gen từ một sinh vật sống, sinh học nhắm mục tiêu vào các tế bào viêm cụ thể, tương tác tế bào và cytokine gây ra tổn thương mô liên quan đến RA. Khi làm như vậy, sinh học giúp giảm các triệu chứng viêm khớp và làm chậm sự tiến triển của bệnh.


Sinh học được kê đơn như một liệu pháp bổ sung sau khi điều trị bằng methotrexate hoặc các DMARD khác không làm giảm các triệu chứng và ảnh hưởng đến sự tiến triển của bệnh.

Bốn loại sinh học chính được sử dụng để nhắm mục tiêu các phản ứng tự miễn dịch khác nhau:

  • Chất ức chế tế bào B:Benlysta (belimumab) và Rituxan (rituximab)
  • Thuốc ức chế interleukin: Kineret (anakinra), Actemra (tocilizumab), Ilaris (canakinumab), Cosentyx (secukinumab), Stelara (ustekinumab), Taltz (ixekizumab) và Kevzara (sarilumab)
  • Bộ điều biến đồng kích thích có chọn lọc: Orencia (abatacept)
  • Thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNFI): Humira (adalimumab), Cimzia (certolizumab), Enbrel (etanercept), Simponi (golimumab) và Remicade (infliximab)

TNFIs là loại sinh học được kê đơn phổ biến nhất. Được đề xuất như một phương pháp điều trị thứ hai khi methotrexate và các DMARD khác không thể ngăn chặn hoạt động của bệnh, chúng nhắm vào một chất gây viêm gọi là yếu tố hoại tử khối u (TNF).

Ở những người khỏe mạnh, nồng độ TNF trong máu quá cao sẽ bị chặn lại một cách tự nhiên, nhưng ở những người bị RA và các bệnh thấp khớp khác, mức TNF cao góp phần gây viêm và tiến triển bệnh. TFNIs hoạt động bằng cách ngăn chặn TNF, do đó ngăn ngừa tình trạng viêm ở khớp.

Hầu hết các sinh phẩm đều có thể tự tiêm, nhưng một số được tiêm tĩnh mạch trong bệnh viện hoặc trung tâm ngoại trú.

Chi phí sản xuất sinh học cao hơn và đắt hơn các DMARD cũ hơn. Hầu hết các công ty bảo hiểm y tế yêu cầu giấy tờ chấp thuận trước từ bác sĩ của bạn nêu chi tiết về sự cần thiết của y tế trước khi chi trả sinh học.

Các liệu pháp sinh học ngăn chặn hệ thống miễn dịch và có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn như cảm lạnh, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng xoang, đau họng, viêm phế quản hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.

Các tác dụng phụ khác bao gồm nhức đầu, buồn nôn và phản ứng tại chỗ tiêm.

Hiểu biết về thuốc sinh học để điều trị viêm khớp

NSAID

Thuốc chống viêm không steroid, thường được gọi là NSAID, là một nhóm lớn các loại thuốc chủ yếu được kê đơn để giảm viêm, đau và sốt, NSAID thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng RA, cũng như những bệnh liên quan đến một loạt các bệnh lý khác. Các bác sĩ cho biết:

NSAID hoạt động bằng cách ngăn chặn một loại enzyme gọi là cyclooxygenase (COX) tạo ra prostaglandin, là những hóa chất giống như hormone có liên quan đến viêm. COX-1 và COX-2 là hai loại enzym này.

Các NSAID truyền thống - chẳng hạn như aspirin, naproxen và ibuprofen ngăn chặn cả hai enzym COX-1 và COX-2. Các NSAID mới hơn, chẳng hạn như Celebrex (celecoxib), chỉ chặn COX-2; những loại thuốc này được phát triển vì COX-1 được biết là có tác dụng hữu ích trong việc bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Thuốc NSAID mới hơn và liều cao hơn của NSAID cũ hơn cần phải có đơn thuốc, nhưng nhiều loại thuốc cũ hơn bán không cần kê đơn (OTC) có tác dụng giảm sức mạnh - ví dụ như Advil (ibuprofen) và Aleve (naproxen).

NSAID có thể hữu ích để giảm đau và viêm trong thời gian bùng phát, nhưng có tác dụng phụ và không nên sử dụng lâu dài hàng ngày. Nếu bạn thấy mình cần dùng NSAID hàng ngày, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn để xác định xem liệu những thay đổi đối với chế độ thuốc của bạn có cần thiết hay không.

Những điều bạn nên biết về NSAID cho bệnh viêm khớp

Thuốc giảm đau

Trước sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu, thuốc giảm đau là phương pháp điều trị chính cho chứng đau do viêm khớp. Nhóm thuốc này bao gồm thuốc giảm đau không gây ngủ như Tylenol (acetaminophen) và thuốc giảm đau opioid như hydrocodone.

Thuốc giảm đau có tác dụng giảm viêm khớp bằng cách thay đổi cách cơ thể cảm nhận cơn đau. Chúng có thể có hiệu quả trong việc giảm đau ngắn hạn trong thời gian bùng phát nhưng thường không được khuyến khích sử dụng lâu hơn do có sẵn các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Được bán không cần kê đơn, acetaminophen là loại thuốc giảm đau phổ biến nhất. Nó được tìm thấy như một loại thuốc độc lập hoặc kết hợp các loại thuốc như những loại thuốc được bào chế để điều trị cảm lạnh, đau nửa đầu và đau bụng kinh.

Với liều lượng lớn, acetaminophen có thể gây suy gan. Thận trọng để không trộn các sản phẩm có chứa acetaminophen và không vượt quá 4.000 miligam (mg) mỗi ngày.

Thuốc giảm đau nhóm opioid như oxycodone, codeine, và morphine có hiệu quả giảm đau cao, nhưng lại gây mất phương hướng và có thể gây tử vong nếu dùng liều lượng lớn.

Opioid có tính gây nghiện cao và có thể nhanh chóng dẫn đến sự phụ thuộc về thể chất nếu dùng thường xuyên. Chúng nên được sử dụng một cách tiết kiệm, theo chỉ dẫn và chỉ sau khi các loại thuốc khác không mang lại hiệu quả giảm đau.

Ultram (tramadol), một loại thuốc phiện giải phóng theo thời gian, đôi khi được kê đơn cho các cơn đau RA từ trung bình đến nặng vì nó được cho là có nguy cơ lạm dụng thấp hơn các chất ma tuý khác. Tuy nhiên, nghiện vẫn là một nguy cơ với loại thuốc này.

Vicodin, Lortab và Norco là những công thức có thương hiệu của hydrocodone và acetaminophen. Chúng không nên được dùng với Tylenol hoặc thuốc cảm kết hợp.

Các tác dụng phụ của opioid bao gồm buồn nôn, táo bón và khó tập trung hoặc suy nghĩ rõ ràng.

Thuốc giảm đau nào giúp giảm đau khớp nhất?

Một lời từ rất tốt

Điều trị RA rất quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống của bạn, làm chậm sự tiến triển của bệnh và giảm thiểu tình trạng tàn tật. Đảm bảo làm theo hướng dẫn của bác sĩ và trả lời về việc các triệu chứng của bạn có đang cải thiện hay không. Không có gì lạ khi chế độ điều trị RA của một người thay đổi theo thời gian.