Bệnh van tim

Posted on
Tác Giả: Clyde Lopez
Ngày Sáng TạO: 19 Tháng Tám 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 14 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Bệnh van tim Y Hà Nội
Băng Hình: Bệnh van tim Y Hà Nội

NộI Dung

Van tim là gì?

Tim bao gồm 4 ngăn - 2 tâm nhĩ (ngăn trên) và 2 tâm thất (ngăn dưới). Máu đi qua van khi nó rời khỏi mỗi buồng tim. Các van ngăn dòng chảy ngược của máu. Chúng hoạt động như một đầu vào của máu ở một bên của tâm thất và đường ra một chiều của máu ở bên kia của tâm thất. 4 van tim bao gồm:

  • Van ba lá. Nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.

  • Van phổi. Nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi.

  • Van hai lá. Nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.

  • Van động mạch chủ. Nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ.


Chức năng của van tim như thế nào?

Khi cơ tim co lại và thư giãn, các van sẽ mở và đóng, để máu chảy vào tâm thất và ra ngoài cơ thể vào những thời điểm khác nhau. Sau đây là giải thích từng bước về lưu lượng máu qua tim.

  • Tâm nhĩ trái và phải co lại khi chúng chứa đầy máu. Điều này đẩy các van hai lá và van ba lá mở ra. Sau đó máu sẽ được bơm vào tâm thất.

  • Tâm thất trái và phải tiếp xúc. Điều này làm đóng van hai lá và van ba lá ngăn dòng máu chảy ngược trở lại. Đồng thời, các van động mạch chủ và van xung động mở ra để máu được bơm ra khỏi tim.

  • Tâm thất trái và phải thư giãn. Các van động mạch chủ và van xung động đóng lại ngăn cản dòng máu chảy ngược vào tim. Sau đó, các van hai lá và van ba lá mở ra để cho phép dòng máu chảy về phía trước trong tim để lấp đầy tâm thất trở lại.

Bệnh van tim là gì?

Rối loạn van tim có thể phát sinh từ 2 loại vấn đề chính:


  • Chảy nước (hoặc rò rỉ van). Khi (các) van không đóng hoàn toàn, nó sẽ làm cho máu chảy ngược qua van. Điều này làm giảm lưu lượng máu về phía trước và có thể dẫn đến quá tải thể tích trong tim.

  • Hẹp (hoặc hẹp van). Khi (các) van bị hẹp, nó sẽ hạn chế dòng chảy của máu ra khỏi tâm thất hoặc tâm nhĩ. Tim buộc phải bơm máu với lực mạnh hơn để di chuyển máu qua (các) van bị hẹp hoặc cứng.

Các van tim có thể phát triển cả trào ngược và hẹp cùng một lúc. Ngoài ra, nhiều hơn một van tim có thể bị ảnh hưởng cùng một lúc. Khi các van tim không thể đóng mở đúng cách, các tác động lên tim có thể nghiêm trọng, có thể cản trở khả năng bơm đủ máu đi khắp cơ thể của tim. Các vấn đề về van tim là một trong những nguyên nhân dẫn đến suy tim.

Các triệu chứng của bệnh van tim là gì?

Bệnh van tim nhẹ đến trung bình có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Đây là những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh van tim:


  • Đau ngực

  • Đánh trống ngực do nhịp tim không đều

  • Mệt mỏi

  • Chóng mặt

  • Huyết áp thấp hoặc cao, tùy thuộc vào bệnh van nào

  • Hụt hơi

  • Đau bụng do gan to (nếu có trục trặc van ba lá)

  • Chân bị sưng tấy lên

Các triệu chứng của bệnh van tim có thể giống như các vấn đề y tế khác. Luôn đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.

Nguyên nhân nào gây ra tổn thương van tim?

Nguyên nhân của tổn thương van tim khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh hiện tại và có thể bao gồm những nguyên nhân sau:

  • Thay đổi cấu trúc van tim do lão hóa

  • Bệnh động mạch vành và đau tim

  • Nhiễm trùng van tim

  • Dị tật bẩm sinh

  • Bệnh giang mai (một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục)

  • Thoái hóa cơ (một rối loạn mô liên kết di truyền làm suy yếu mô van tim)

Các van hai lá và van động mạch chủ thường bị ảnh hưởng bởi bệnh van tim. Một số bệnh van tim phổ biến hơn bao gồm:

Bệnh van tim

Các triệu chứng và nguyên nhân

Van động mạch chủ hai lá

Với dị tật bẩm sinh này, van động mạch chủ chỉ có 2 lá chét thay vì 3. Nếu van bị hẹp, máu khó chảy qua hơn và máu thường bị rò rỉ ngược lại. Các triệu chứng thường không xảy ra cho đến những năm trưởng thành.

Sa van hai lá (còn được gọi là hội chứng tiếng thổi, hội chứng Barlow, bóng van hai lá hoặc hội chứng van mềm)

Với khiếm khuyết này, các lá van hai lá phình ra và không đóng lại đúng cách trong quá trình tim co bóp. Điều này cho phép máu bị rò rỉ ngược lại. Điều này có thể dẫn đến tiếng thổi trào ngược hai lá.

Hẹp van hai lá

Với bệnh van này, lỗ van hai lá bị hẹp lại. Nó thường do tiền sử sốt thấp khớp gây ra. Nó làm tăng sức cản dòng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.

Hẹp van động mạch chủ

Bệnh van này gặp chủ yếu ở người cao tuổi. Nó làm cho van động mạch chủ bị hẹp lại. Điều này làm tăng sức cản đối với dòng máu từ tâm thất trái đến động mạch chủ.

Hẹp phổi

Với bệnh van này, van động mạch phổi không mở đủ. Điều này buộc tâm thất phải bơm mạnh hơn và mở rộng. Đây thường là một tình trạng bẩm sinh.

Bệnh van tim được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ có thể cho rằng bạn bị bệnh van tim nếu âm thanh tim của bạn nghe qua ống nghe bất thường. Đây thường là bước đầu tiên để chẩn đoán bệnh van tim. Một tiếng thổi đặc trưng của tim (những âm thanh bất thường trong tim do dòng máu chảy qua van hỗn loạn) thường có thể có nghĩa là hở van hoặc hẹp van. Để xác định rõ hơn loại bệnh van và mức độ tổn thương van, bác sĩ có thể sử dụng bất kỳ xét nghiệm nào sau đây:

  • Điện tâm đồ (ECG). Một bài kiểm tra ghi lại hoạt động điện của tim, cho thấy nhịp điệu bất thường (loạn nhịp tim) và đôi khi có thể phát hiện tổn thương cơ tim.

  • Siêu âm tim (tiếng vang). Thử nghiệm không xâm lấn này sử dụng sóng âm thanh để đánh giá các buồng tim và van. Sóng âm dội tạo ra hình ảnh trên màn hình khi một đầu dò siêu âm được truyền qua tim. Đây là xét nghiệm tốt nhất để đánh giá chức năng van tim.

  • Siêu âm tim qua thực quản (TEE).Xét nghiệm này bao gồm việc đưa một đầu dò siêu âm nhỏ xuống thực quản. Các sóng âm thanh tạo ra hình ảnh của các van và buồng tim trên màn hình máy tính mà không có xương sườn hoặc phổi cản trở.

  • Chụp X-quang phổi. Thử nghiệm này sử dụng chùm năng lượng điện từ vô hình để tạo ra hình ảnh của các mô bên trong, xương và các cơ quan trên phim. Chụp X-quang có thể cho thấy sự mở rộng ở bất kỳ vùng nào của tim.

  • Thông tim. Xét nghiệm này bao gồm việc đưa một ống nhỏ, rỗng (ống thông) qua một động mạch lớn ở chân hoặc cánh tay dẫn đến tim để cung cấp hình ảnh của tim và mạch máu. Thủ tục này hữu ích trong việc xác định loại và mức độ của một số rối loạn van.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI). Thử nghiệm này sử dụng sự kết hợp của nam châm lớn, tần số vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan và cấu trúc bên trong cơ thể.

Điều trị bệnh van tim là gì?

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ muốn theo dõi chặt chẽ vấn đề van tim trong một khoảng thời gian. Tuy nhiên, các lựa chọn khác bao gồm thuốc, hoặc phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van. Điều trị khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh van tim và có thể bao gồm:

  • Thuốc. Thuốc không phải là cách chữa bệnh van tim, nhưng điều trị thường có thể làm giảm các triệu chứng. Những loại thuốc này có thể bao gồm:

    • Thuốc chẹn beta, digoxin và thuốc chẹn kênh canxi để giảm các triệu chứng của bệnh van tim bằng cách kiểm soát nhịp tim và giúp ngăn ngừa nhịp tim bất thường.

    • Thuốc để kiểm soát huyết áp, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu (loại bỏ lượng nước dư thừa ra khỏi cơ thể bằng cách tăng lượng nước tiểu) hoặc thuốc giãn mạch (làm giãn mạch máu, giảm lực mà tim phải bơm) để giảm bớt công việc của tim.

  • Phẫu thuật. Có thể cần phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế (các) van bị trục trặc. Phẫu thuật có thể bao gồm:

    • Sửa van tim. Trong một số trường hợp, phẫu thuật van bị hỏng có thể giúp giảm bớt các triệu chứng. Ví dụ về phẫu thuật sửa van tim bao gồm tu sửa mô van bất thường để van hoạt động bình thường hoặc chèn vòng giả để giúp thu hẹp van bị giãn. Trong nhiều trường hợp, việc sửa chữa van tim được ưu tiên hơn vì các mô của chính một người được sử dụng.

    • Thay van tim. Khi van tim bị dị dạng nghiêm trọng hoặc bị phá hủy, chúng có thể cần được thay thế bằng một van mới. Van thay thế có thể là van mô (sinh học), bao gồm van động vật và van động mạch chủ được hiến tặng cho người hoặc van cơ học, có thể bao gồm kim loại, nhựa hoặc vật liệu nhân tạo khác. Điều này thường yêu cầu phẫu thuật tim. Tuy nhiên, một số bệnh van như hẹp van động mạch chủ hoặc hở van hai lá có thể được quản lý bằng các phương pháp không phẫu thuật.

Một lựa chọn điều trị khác ít xâm lấn hơn phẫu thuật sửa hoặc thay van là nong van bằng bóng. Đây là một thủ thuật không phẫu thuật, trong đó một ống thông đặc biệt (ống rỗng) được luồn vào mạch máu ở háng và dẫn vào tim. Ở đầu ống thông là một quả bóng xì hơi được đưa vào van tim bị hẹp. Khi vào vị trí, quả bóng được bơm căng để làm căng van mở, và sau đó được lấy ra. Thủ thuật này đôi khi được sử dụng để điều trị hẹp phổi và trong một số trường hợp, hẹp eo động mạch chủ.