phát âm là (gue "el koo 'mab) Tiêm Guelkumab được ử dụng để điều trị bệnh vẩy nến mảng vừa đến nặng (một bệnh da trong đó các mảng đỏ, có vảy hình th...
Phát HiệNThuốC
phát âm là (oe fo 'bue vir) (vel pat' a vir) (vox "i la 'pre vir) Bạn có thể đã bị nhiễm viêm gan B (một loại viru lây nhiễm vào gan và c&...
Phát HiệNphát âm là (glek a 'pre vir) (pi brent' là vir) Bạn có thể đã bị nhiễm viêm gan B (một loại viru lây nhiễm vào gan và có thể gây tổn...
Phát HiệNphát âm là (một bal "oh par 'a triều) Tiêm abaloparatide có thể gây ra bệnh u xương (ung thư xương) ở chuột thí nghiệm. Người ta không biết liệu ti...
Phát HiệNphát âm là (a pre 'pi tant) (fo "a pre' pi tant) Tiêm Aprepitant và tiêm foaprepitant được ử dụng cùng với các loại thuốc khác để ngăn ngừa bu...
Phát HiệNphát âm là (trong "oh tooz 'ue mab oh" zoe ga mye' in) Tiêm Inotuzumab ozogamicin có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng...
Phát HiệNphát âm là (en "a id 'a nib) Enaidenib có thể gây ra một nhóm triệu chứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng được gọi là hội chứng biệt hóa. ...
Phát HiệNphát âm là (benz nid 'a zole) Benznidazole được ử dụng để điều trị bệnh Chaga (gây ra bởi ký inh trùng) ở trẻ em từ 2 đến 12 tuổi. Benznidazole nằm trong nhóm th...
Phát HiệNphát âm là (koe "pan li 'ib) Thuốc tiêm Copanliib được ử dụng để điều trị cho những người bị ung thư hạch (FL; ung thư máu phát triển chậm) đã quay trở lại ...
Phát HiệNphát âm là (daw '' noe roo 'bi in) (ye tare' a wa) Daunorubicin và phức hợp lipid cytarabine khác với các ản phẩm khác có chứa các loại thu...
Phát HiệNphát âm là (del "a flox 'a in) [Đăng ngày 20/12/2018]THÍNH GIẢ: Chuyên gia y tế, bệnh truyền nhiễm, tim mạch, bệnh nhânVẤN ĐỀ: Đánh giá của FDA ch...
Phát HiệNphát âm là (del "a flox 'a in) [Đăng ngày 20/12/2018]THÍNH GIẢ: Chuyên gia y tế, bệnh truyền nhiễm, tim mạch, bệnh nhânVẤN ĐỀ: Đánh giá của FDA ch...
Phát HiệNphát âm là (mer '' oh pen 'em) (va' 'bor bak' tam) Meropenem và vaborbactam tiêm được ử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm t...
Phát HiệNphát âm là (bem "a ye 'klib) Abemaciclib được ử dụng cùng với Fulvetrant (Falodex) để điều trị một loại ung thư vú tiến triển thụ thể hoóc môn dương tí...
Phát HiệNphát âm là (được trix 'một lệnh cấm) Nếu bạn bị gây tê ngoài màng cứng hoặc cột ống hoặc đâm thủng cột ống trong khi dùng 'chất làm loãng...
Phát HiệNphát âm là (me troe ni 'da zole) Metronidazole được ử dụng để điều trị nhiễm trùng âm đạo như viêm âm đạo do vi khuẩn (một bệnh nhiễm trùng do quá nhiề...
Phát HiệNphát âm là (ek nid 'a zole) ecnidazole được ử dụng để điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn (nhiễm trùng do ự phát triển quá mức của vi khuẩn có hại trong &...
Phát HiệNphát âm là (la tan "oh pro 'teen bue' gật đầu) Latanoprotene bunod ophthalmic được ử dụng để điều trị bệnh tăng nhãn áp (tình trạng tăng áp lực trong mắ...
Phát HiệNphát âm là (ti "a jen" lek loo 'el) Tiagenlecleucel tiêm có thể gây ra một phản ứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng được gọi là hội chứng ...
Phát HiệNphát âm là (ben "ra liz 'ue mab) Tiêm Benralizumab được ử dụng cùng với các loại thuốc khác để ngăn ngừa khò khè, khó thở, tức ngực và h...
Phát HiệN