phát âm là (ox an 'droe lone) Oxandrolone và các loại thuốc tương tự có thể gây tổn thương gan hoặc lá lách (một cơ quan nhỏ ngay dưới xương ườn) v...
Hơn NữAThuốC
phát âm là (doo lox 'e teen) Một ố ít trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên (đến 24 tuổi) đã dùng thuốc chống trầm cảm ('' thang máy t...
Hơn NữAphát âm là (proe trip 'ti leen) Một ố ít trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên (đến 24 tuổi) đã dùng thuốc chống trầm cảm ('thang máy tâ...
Hơn NữAphát âm là (tel ith roe mye 'in) Telithromycin không còn có ẵn ở Hoa Kỳ .. Nếu bạn hiện đang ử dụng telithromycin, bạn nên gọi bác ĩ để thảo luận về việc ch...
Hơn NữAphát âm là (ri fax 'I men) Viên nén rifaximin 200 mg được ử dụng để điều trị tiêu chảy do du lịch gây ra bởi một ố vi khuẩn ở người lớn và trẻ em ít nh...
Hơn NữAphát âm là (a kam 'pro ate) Acamproate được ử dụng cùng với tư vấn và hỗ trợ xã hội để giúp những người đã ngừng uống một lượng lớn rượu (nghiện rượu) để tr...
Hơn NữAphát âm là (ye an oh koe bal 'a min) Gel mũi Cyanocobalamin được ử dụng để ngăn ngừa thiếu vitamin B12 Điều này có thể được gây ra bởi bất kỳ trường hợp nào au đ...
Hơn NữAphát âm là (ee flor 'ni theen) Eflornithine được ử dụng để làm chậm ự phát triển của lông không mong muốn trên khuôn mặt ở phụ nữ, thường là xung ...
Hơn NữAphát âm là (van koe mye 'in) Vancomycin được ử dụng để điều trị viêm đại tràng (viêm ruột do một ố vi khuẩn nhất định) có thể xảy ra au khi điều trị bằng khá...
Hơn NữAphát âm là (eth 'in il) (e tra dy' ol) (et oh noe je 'trel) Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng từ vòng âm đạo etonoge...
Hơn NữAphát âm là (kee toe tye 'fen) Thuốc nhỏ mắt ketotifen được ử dụng để làm giảm ngứa ngứa mắt do dị ứng. Ketotifen nằm trong nhóm thuốc gọi là thuốc kháng hitamine...
Hơn NữAphát âm là (cũng không phải eth trong 'drone) Norethindrone được ử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung, một tình trạng trong đó loại mô tuyến tử cung (tử cung) ...
Hơn NữAphát âm là (pan cre li 'pae) Pancrelipae viên nang giải phóng chậm (Creon, Pancreaze, Pertzye, Ultrea, Zenpep) được ử dụng để cải thiện tiêu hóa thức ăn ở trẻ em...
Hơn NữAphát âm là (tye ni 'da zole) Một loại thuốc khác tương tự như tinidazole đã gây ung thư ở động vật thí nghiệm. Người ta không biết liệu tinidazole làm ...
Hơn NữAphát âm là (troe 'pee um) Tropium được ử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức (tình trạng cơ bàng quang co thắt không kiểm oát và gâ...
Hơn NữAphát âm là (me drox 'ee proe je' te rone) Medroxyprogeterone tiêm có thể làm giảm lượng canxi được lưu trữ trong xương của bạn. Bạn ử dụng thuốc này càn...
Hơn NữAphát âm là (boe en 'tan) Đối với bệnh nhân nam và nữ:Boentan có thể gây tổn thương gan. Hãy cho bác ĩ của bạn nếu bạn đã hoặc đã từng bị bệnh...
Hơn NữAphát âm là (ef dit 'hoặc in) Cefditoren được ử dụng để điều trị một ố bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phế quản (nhiễm trùng ống dẫn khí dẫn đến phổi); vi...
Hơn NữAphát âm là (byoo pre nor 'feen) Buprenorphin và ự kết hợp của buprenorphin và naloxone được ử dụng để điều trị phụ thuộc opioid (nghiện thuốc opioid, bao gồm cả thuốc giảm...
Hơn NữAphát âm là (in a cal 'et) Cinacalcet được ử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác để điều trị cường cận giáp thứ phát (một tình trạng cơ thể ản xu...
Hơn NữA